Định nghĩa của từ aside from

aside fromidiomatic

ngoài ra, trừ ra

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "aside from" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ riêng biệt: * **Aside:** Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "sang một bên" hoặc "ngoài". * **From:** Từ này cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "xa". Cuối cùng, hai từ này kết hợp lại để tạo thành "aside from," có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "trừ". Cụm từ này phát triển để nhấn mạnh việc loại trừ một cái gì đó, nhấn mạnh chủ đề chính.

namespace

apart from

ngoài…ra

Ví dụ:
  • aside from gain the commoner motives for murder are anger and jealousy

    ngoài việc đạt được động cơ giết người của dân thường là sự tức giận và ghen tị

  • After the meeting, I decided to step aside from the project due to conflicting priorities.

    Sau cuộc họp, tôi quyết định dừng dự án vì có những xung đột trong ưu tiên.

  • The chef prepared a delicious meal aside from the usual menu, which delighted our guests.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon ngoài thực đơn thông thường khiến khách của chúng tôi rất thích thú.

  • The boxer's trainer advised her to concentrate on her technique instead of focusing on the opponent aside from fighting styles.

    Huấn luyện viên của võ sĩ này khuyên cô nên tập trung vào kỹ thuật của mình thay vì chú ý đến đối thủ ngoài phong cách chiến đấu.

  • The author's literary works aside from fiction have earned her critical acclaim in the academic community.

    Các tác phẩm văn học của tác giả ngoài tiểu thuyết đã mang lại cho bà sự hoan nghênh của giới phê bình trong cộng đồng học thuật.

  • The assistant coach's duties mainly involve assisting the head coach during practice sessions and games aside from handling administrative tasks.

    Nhiệm vụ chính của trợ lý huấn luyện viên là hỗ trợ huấn luyện viên trưởng trong các buổi tập và trận đấu bên cạnh việc xử lý các công việc hành chính.

  • The manager has successfully acquired several prestigious clients aside from his primary business deals.

    Người quản lý đã thành công trong việc giành được một số khách hàng uy tín ngoài các hợp đồng kinh doanh chính của mình.

  • The dancer's most impressive performance was displayed during the students' show, aside from her participation in prestigious competitions.

    Màn trình diễn ấn tượng nhất của nữ vũ công này được thể hiện trong chương trình biểu diễn của sinh viên, bên cạnh việc tham gia các cuộc thi danh giá.

  • The chef's signature dish, aside from his popular restaurant fare, reflects his passion for experimenting with unique ingredients.

    Món ăn đặc trưng của đầu bếp, ngoài món ăn phổ biến trong nhà hàng, còn phản ánh niềm đam mê thử nghiệm với các nguyên liệu độc đáo.

  • The athlete's most significant personal achievement aside from her many sports trophies is earning a college degree.

    Thành tựu cá nhân quan trọng nhất của vận động viên này bên cạnh nhiều danh hiệu thể thao là lấy được bằng đại học.

Từ, cụm từ liên quan