Định nghĩa của từ individualistic

individualisticadjective

cá nhân

/ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk//ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/

"Individualistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "individuus", có nghĩa là "indivisible" hoặc "không tách rời". Khái niệm về một đơn vị không thể chia cắt này đã phát triển thành khái niệm về một thực thể riêng biệt, tách biệt. Bản thân từ "individual" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, và "individualistic" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về quyền tự chủ và tự lực cá nhân trong tư tưởng phương Tây.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất chủ nghĩa cá nhân

exampleindividualistic calculation: tính toán cá nhân

namespace

different from other people or things; doing things in your own way

khác với người hoặc vật khác; làm mọi việc theo cách riêng của bạn

Ví dụ:
  • His music is highly individualistic and may not appeal to everyone.

    Âm nhạc của anh ấy mang tính cá nhân cao và có thể không hấp dẫn tất cả mọi người.

  • Jane's inherent individualistic nature led her to pursue her passion for graphic design, despite her parents' wishes for her to follow a more traditional career path.

    Bản chất cá nhân vốn có của Jane đã thôi thúc cô theo đuổi đam mê thiết kế đồ họa, mặc dù cha mẹ cô muốn cô theo đuổi con đường sự nghiệp truyền thống hơn.

  • As an individualistic thinker, John prefers to come up with his own solutions to problems rather than relying on others for guidance.

    Là một người có tư duy cá nhân, John thích tự đưa ra giải pháp cho các vấn đề thay vì nhờ người khác hướng dẫn.

  • In a society that values conformity, Sarah's individualistic spirit often sets her apart from those around her.

    Trong một xã hội coi trọng sự tuân thủ, tinh thần cá nhân của Sarah thường khiến cô trở nên khác biệt với những người xung quanh.

  • The artist's individualistic approach to creating art allows her to produce truly unique and original pieces.

    Cách tiếp cận nghệ thuật mang tính cá nhân của nghệ sĩ cho phép cô tạo ra những tác phẩm thực sự độc đáo và nguyên bản.

following the belief that individual people in society should have the right to make their own decisions, etc, rather than be controlled by the government

theo niềm tin rằng mỗi cá nhân trong xã hội phải có quyền đưa ra quyết định của riêng mình, v.v., thay vì bị chính phủ kiểm soát

Ví dụ:
  • an individualistic culture

    một nền văn hóa cá nhân