Định nghĩa của từ barring

barringpreposition

Chặn

/ˈbɑːrɪŋ//ˈbɑːrɪŋ/

Nguồn gốc của từ "barring" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "beran" có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Trong tiếng Anh trung đại, động từ bắt đầu mang nghĩa là "loại trừ" hoặc "ngăn chặn" do ảnh hưởng của từ tiếng Bắc Âu cổ "berra" có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn chặn". Thuật ngữ "bar" trong bối cảnh hạn chế quyền tiếp cận một địa điểm có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "bere" có nghĩa là "rào cản" hoặc "sự cản trở". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "berean" có nghĩa là "cản trở" hoặc "chặn", động từ này cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của động từ "barring" trong tiếng Anh hiện đại. Động từ "barring" là dạng phân từ hiện tại của động từ "bar" và được sử dụng để chỉ một ngoại lệ hoặc điều kiện trong một câu lệnh. Nghĩa đen của nó là "ngăn chặn, ngoại trừ" như trong "barring any unforeseen circumstances," ám chỉ rằng bất kỳ điều gì khác ngoài những hoàn cảnh đó có thể ngăn chặn hoặc cản trở điều gì đó xảy ra. Tóm lại, từ "barring" phát triển từ gốc tiếng Anh cổ (có nghĩa là "mang theo" và "cản trở") thông qua sự phát triển tiếng Anh trung đại ("bere") để sử dụng như một phân từ hiện tại chỉ ra các trường hợp ngoại lệ hoặc điều kiện trong một câu lệnh.

Tóm Tắt

type giới từ

meaningtrừ, trừ ra

namespace
Ví dụ:
  • Barring any unexpected circumstances, the presentation will begin at 2:00 PM.

    Trừ khi có trường hợp bất khả kháng, buổi thuyết trình sẽ bắt đầu lúc 2:00 chiều.

  • Sarah spent the entire day packing for her trip, barring a few last-minute items she forgot.

    Sarah đã dành cả ngày để chuẩn bị hành lý cho chuyến đi, ngoại trừ một vài món đồ cô quên mang vào phút cuối.

  • The construction on the highway should be completed by the end of the week, barring any unforeseen delays.

    Việc xây dựng đường cao tốc dự kiến ​​sẽ hoàn thành vào cuối tuần này, trừ khi có bất kỳ sự chậm trễ nào không lường trước được.

  • We plan to depart for the wedding at 4:00 PM, barring any traffic or accidents on the way.

    Chúng tôi dự định khởi hành đến dự đám cưới lúc 4:00 chiều, trừ khi có vấn đề giao thông hoặc tai nạn trên đường đi.

  • Rachel told her friends she would be at the party, barring any emergencies at work.

    Rachel nói với bạn bè rằng cô sẽ đến dự tiệc, trừ khi có chuyện khẩn cấp ở công ty.

  • If the weather remains clear, the festival will take place as scheduled, barring any severe storms.

    Nếu thời tiết vẫn quang đãng, lễ hội sẽ diễn ra theo đúng lịch trình, trừ khi có bão lớn.

  • The project's deadline has been pushed back by a week, barring any unforeseen setbacks.

    Thời hạn hoàn thành dự án đã được lùi lại một tuần, trừ khi có bất kỳ sự cố bất ngờ nào xảy ra.

  • The train is expected to arrive on time, barring any disruptions caused by track maintenance.

    Chuyến tàu dự kiến ​​sẽ đến đúng giờ, trừ khi có bất kỳ sự gián đoạn nào do việc bảo trì đường ray.

  • We hope to finish the project by Friday, barring any last-minute complications.

    Chúng tôi hy vọng có thể hoàn thành dự án vào thứ sáu, trừ khi có bất kỳ biến cố nào xảy ra vào phút chót.

  • The doctor advised Mark to avoid smoking, barring any health emergencies that might require cigarettes.

    Bác sĩ khuyên Mark nên tránh hút thuốc, trừ trường hợp khẩn cấp về sức khỏe cần đến thuốc lá.

Từ, cụm từ liên quan