Định nghĩa của từ besides

besidespreposition

bên cạnh đó

/bɪˈsaɪdz//bɪˈsaɪdz/

Từ "besides" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "be sidan", có nghĩa là "bên cạnh". Theo thời gian, "be" trở thành "be-", và "n" cuối cùng bị loại bỏ, để lại cho chúng ta "bên cạnh". Cuối cùng, "beside" có một ý nghĩa mới, chỉ ra một cái gì đó "ngoài ra" hoặc "ngoài". Sự thay đổi này có thể xảy ra do vị trí theo nghĩa đen của một cái gì đó "bên cạnh" một cái khác, ngụ ý một yếu tố bổ sung. "s" ở cuối "besides" là một sự bổ sung ngữ pháp, đánh dấu từ này là một trạng từ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng

exampleand many more besides them: và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa

examplehe is very good at games besides being a scholar: ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

type giới từ

meaningngoài... ra

exampleand many more besides them: và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa

examplehe is very good at games besides being a scholar: ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

namespace
Ví dụ:
  • In addition to water, I brought lemonade and iced tea besides for our afternoon picnic.

    Ngoài nước lọc, tôi còn mang theo nước chanh và trà đá cho buổi dã ngoại buổi chiều.

  • Although the restaurant had a variety of dishes, my friend ordered a burger besides the usual pasta she gobbles up at every meal.

    Mặc dù nhà hàng có nhiều món ăn đa dạng, bạn tôi vẫn gọi thêm một chiếc burger bên cạnh món mì ống mà cô ấy thường ăn trong mọi bữa ăn.

  • The author mentioned that the musician's guitar playing was impressive, but so was her singing besides the instrumentation.

    Tác giả đề cập rằng khả năng chơi guitar của nhạc sĩ rất ấn tượng, nhưng giọng hát của cô ấy bên cạnh phần nhạc cụ cũng vậy.

  • As well as her love for animals, Emma volunteers at a local food bank besides caring for stray cats and dogs.

    Ngoài tình yêu dành cho động vật, Emma còn làm tình nguyện tại một ngân hàng thực phẩm địa phương và chăm sóc chó và mèo hoang.

  • During our conversation, we discussed travel destinations and I learned that besides Paris and London, she wanted to see Rome and Venice.

    Trong cuộc trò chuyện, chúng tôi thảo luận về các điểm đến du lịch và tôi biết rằng ngoài Paris và London, cô ấy muốn đến thăm Rome và Venice.

  • The writer suggested that cleaning the bathroom was a chore no one enjoyed, besides the person who preferred the aroma of bleach to that of flowers.

    Tác giả cho rằng việc dọn dẹp phòng tắm là một công việc không ai thích, ngoại trừ những người thích mùi thuốc tẩy hơn mùi hoa.

  • My coworker revealed that besides restoring old cars, she was also a gifted painter and had her work displayed in a local gallery.

    Đồng nghiệp của tôi tiết lộ rằng ngoài việc phục chế những chiếc ô tô cũ, cô ấy còn là một họa sĩ tài năng và đã có tác phẩm được trưng bày tại một phòng trưng bày địa phương.

  • During the presentation, the speaker mentioned that besides reading books, he loved spending time with his wife and children.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả chia sẻ rằng ngoài việc đọc sách, ông còn thích dành thời gian cho vợ và các con.

  • The chef revealed that besides grapeseed oil, she also used avocado oil in her vegetarian cooking.

    Đầu bếp tiết lộ rằng ngoài dầu hạt nho, cô còn sử dụng dầu bơ trong nấu ăn chay.

  • While watching the band's concert, I noticed that besides playing guitars and drums, they also brought out a keyboard and harmonica for some of their songs.

    Khi xem buổi hòa nhạc của ban nhạc, tôi nhận thấy rằng ngoài việc chơi guitar và trống, họ còn mang theo đàn phím và harmonica để chơi một số bài hát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches