phó từ
về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
to hold oneself apart: đứng ra một bên
to put something apart: để riêng vật gì ra
to live apart from the word: sống xa mọi người
apart from ngoài... ra
apart from these reasons: ngoài những lẽ ấy ra
apart from the fact that...: trừ phi...
lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần