danh từ, số nhiều solos
(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
to sing solo: đơn ca
to fly solo: bay một mình
lối chơi bài xôlô
(hàng không) chuyến bay một mình
phó từ
một mình
to sing solo: đơn ca
to fly solo: bay một mình