Định nghĩa của từ arbitrate

arbitrateverb

phân xử

/ˈɑːbɪtreɪt//ˈɑːrbɪtreɪt/

Từ "arbitrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "arbitror" xuất hiện, có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "arbitrum", có nghĩa là "opinion" hoặc "phán quyết". Theo thời gian, động từ "arbitror" đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "arbitren", có nghĩa là "giải quyết tranh chấp" hoặc "quyết định một cuộc tranh cãi". Từ tiếng Anh hiện đại "arbitrate" ra đời vào thế kỷ 16, vẫn giữ nguyên nghĩa là giải quyết tranh chấp hoặc dàn xếp các cuộc tranh cãi thông qua quá trình đàm phán và ra quyết định. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả vai trò của trọng tài viên, người chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định công bằng và vô tư trong một cuộc tranh chấp.

Tóm Tắt

type động từ

meaningphân xử, làm trọng tài phân xử

exampleto arbitrate a quarrel: phân xử một vụ cãi nhau

namespace
Ví dụ:
  • The two feuding parties agreed to arbitrate their dispute instead of taking it to court.

    Hai bên bất hòa đã đồng ý giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thay vì đưa ra tòa án.

  • The labor union and the company elected a neutral third party to arbitrate their ongoing wage negotiations.

    Công đoàn và công ty đã bầu một bên thứ ba trung lập để làm trọng tài cho các cuộc đàm phán tiền lương đang diễn ra của họ.

  • After months of negotiations, the politicians decided to bring in an impartial mediator to arbitrate their differences and find a compromise.

    Sau nhiều tháng đàm phán, các chính trị gia quyết định đưa một người hòa giải công bằng vào để phân xử những bất đồng của họ và tìm ra giải pháp thỏa hiệp.

  • The international arbitration tribunal was established to settle the disputes between the two countries over the exploitation of natural resources.

    Tòa án trọng tài quốc tế được thành lập để giải quyết các tranh chấp giữa hai nước về việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

  • The arbitration hearing was scheduled for next week to resolve the disagreement over the interpretation of the contract.

    Phiên điều trần trọng tài được lên lịch vào tuần tới để giải quyết bất đồng về cách giải thích hợp đồng.

  • The arbitrator listened carefully to both sides and then made a fair and impartial decision.

    Trọng tài đã lắng nghe cẩn thận cả hai bên và sau đó đưa ra quyết định công bằng và vô tư.

  • The arbitration process is commonly used in transactions with international partners due to its efficiency and confidentiality.

    Quá trình trọng tài thường được sử dụng trong các giao dịch với các đối tác quốc tế vì tính hiệu quả và bảo mật của nó.

  • The investors were relieved when the arbitral decision was finally made, putting an end to the prolonged dispute.

    Các nhà đầu tư đã thở phào nhẹ nhõm khi phán quyết trọng tài cuối cùng được đưa ra, chấm dứt tranh chấp kéo dài.

  • The arbitration clause in the agreement protects both parties in the event of future disputes and avoids the need for expensive litigation.

    Điều khoản trọng tài trong thỏa thuận bảo vệ cả hai bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp trong tương lai và tránh phải tốn kém chi phí kiện tụng.

  • The arbitrators recommended that the disputed funds be split equally between the two parties, resolving the long-standing disagreement in a mutually beneficial way.

    Các trọng tài viên khuyến nghị rằng số tiền đang tranh chấp sẽ được chia đều cho hai bên, giải quyết bất đồng lâu nay theo cách có lợi cho cả hai bên.