Định nghĩa của từ intercede

intercedeverb

can thiệp

/ˌɪntəˈsiːd//ˌɪntərˈsiːd/

Từ "intercede" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "between" và "cedere" có nghĩa là "bước" hoặc "đi". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "intercedere" xuất hiện, theo nghĩa đen là "bước vào giữa" hoặc "đi giữa". Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động can thiệp hoặc đến giữa hai bên, thường là để làm trung gian hoặc giải quyết xung đột. Khi tiếng Anh phát triển, cụm từ "intercede" đã phát triển và đến thế kỷ 15, nó được sử dụng trong bối cảnh tâm linh có nghĩa là "cầu nguyện hoặc cầu xin thay mặt cho ai đó" - thực chất là bước giữa bản thân và một thẩm quyền cao hơn để cầu xin lòng thương xót hoặc sự tha thứ. Ngày nay, "intercede" vẫn là một thuật ngữ tôn giáo, được sử dụng để mô tả hành động cầu nguyện cho hoặc thay mặt cho người khác.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningcan thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm

meaninglàm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)

namespace
Ví dụ:
  • The priest interceded on behalf of the sinner during confession, praying for God's mercy and forgiveness.

    Linh mục cầu bầu thay cho tội nhân trong buổi xưng tội, cầu xin lòng thương xót và sự tha thứ của Chúa.

  • The lawyer interceded with the judge, pleading her client's case and arguing for a reduced sentence.

    Luật sư đã can thiệp với thẩm phán, bào chữa cho thân chủ của mình và tranh luận để giảm án.

  • The mediator interceded in the heated argument between the two parties, helping them to find a peaceful solution.

    Người hòa giải đã can thiệp vào cuộc tranh luận gay gắt giữa hai bên, giúp họ tìm ra giải pháp hòa bình.

  • The representative interceded with the government, advocating for the rights of her constituents and working to make positive changes in her community.

    Người đại diện đã can thiệp với chính phủ, bảo vệ quyền lợi của cử tri và nỗ lực tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng của mình.

  • The saint interceded for the suffering soul in heaven, praying for God's mercy and acting as a close friend and ally in their time of need.

    Vị thánh đã cầu bầu cho linh hồn đau khổ trên thiên đàng, cầu xin lòng thương xót của Chúa và hành động như một người bạn thân thiết và đồng minh trong lúc họ cần.

  • The ambassador interceded between countries in international disputes, working diligently to keep the peace and avoid conflict.

    Đại sứ can thiệp vào các tranh chấp quốc tế giữa các quốc gia, làm việc chăm chỉ để giữ gìn hòa bình và tránh xung đột.

  • The coach interceded with the official, arguing for his player's fair treatment and ensuring that justice was served.

    Huấn luyện viên đã can thiệp với trọng tài, tranh luận để cầu thủ của mình được đối xử công bằng và đảm bảo công lý được thực thi.

  • The nurse interceded with the doctor, advocating for her patient's comfort and recommending care that would best suit their needs.

    Y tá đã can thiệp với bác sĩ, bảo vệ sự thoải mái của bệnh nhân và đề xuất phương pháp chăm sóc phù hợp nhất với nhu cầu của họ.

  • The mother interceded with the school principal, pleading for her child's academic and personal growth and fighting for their rights as a student.

    Người mẹ đã làm việc với hiệu trưởng nhà trường, cầu xin cho sự phát triển về mặt học tập và cá nhân của con mình và đấu tranh cho quyền lợi của mình với tư cách là một học sinh.

  • The volunteer interceded with the community, working tirelessly to address its needs and offering a helping hand to those in need.

    Tình nguyện viên đã can thiệp vào cộng đồng, làm việc không biết mệt mỏi để giải quyết nhu cầu của cộng đồng và giúp đỡ những người gặp khó khăn.