Định nghĩa của từ third party

third partynoun

bên thứ ba

/ˌθɜːd ˈpɑːti//ˌθɜːrd ˈpɑːrti/

Thuật ngữ "third party" dùng để chỉ bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào không trực tiếp tham gia vào một hành động, cuộc đàm phán hoặc mối quan hệ cụ thể nào giữa hai bên khác. Nó được gọi là "third party" vì bên thứ nhất hoặc bên thứ hai không phải là những tác nhân chính trong tình huống này. Trong chính trị, cụm từ "ứng cử viên của bên thứ ba" mô tả một ứng cử viên tranh cử chống lại cả ứng cử viên của đảng cầm quyền (đảng thứ nhất) và ứng cử viên của đảng đối lập chính (đảng thứ hai). Cách sử dụng này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như bối cảnh kinh doanh và pháp lý, trong đó bên thứ ba có thể được gọi đến để hòa giải xung đột hoặc cung cấp thêm các nguồn lực hoặc dịch vụ mà không bên nào trong số các bên chính có thể tự mình đáp ứng.

namespace
Ví dụ:
  • The third party software provider successfully completed the installation and configuration of our new software system.

    Nhà cung cấp phần mềm bên thứ ba đã hoàn tất thành công việc cài đặt và cấu hình hệ thống phần mềm mới của chúng tôi.

  • Our company is working with a third party logistics company to manage our supply chain and distribution network.

    Công ty chúng tôi đang hợp tác với một công ty hậu cần bên thứ ba để quản lý chuỗi cung ứng và mạng lưới phân phối.

  • The negotiations between the buyer, seller, and third party consultant resulted in a favorable outcome for all parties involved.

    Các cuộc đàm phán giữa người mua, người bán và bên tư vấn thứ ba đã mang lại kết quả có lợi cho tất cả các bên liên quan.

  • In order to ensure compliance with regulatory requirements, we engaged the services of a third party auditor.

    Để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu theo quy định, chúng tôi đã thuê dịch vụ kiểm toán của bên thứ ba.

  • The third party arbitrator was appointed to resolve the dispute between the two parties to avoid further escalation.

    Trọng tài viên thứ ba được chỉ định để giải quyết tranh chấp giữa hai bên nhằm tránh leo thang thêm.

  • The partnership between our company and the third party vendor has been beneficial in terms of cost savings and increased efficiency.

    Quan hệ đối tác giữa công ty chúng tôi và nhà cung cấp bên thứ ba mang lại lợi ích về mặt tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả.

  • The third party vendor's products failed to meet the quality standards agreed upon, resulting in a breach of contract.

    Sản phẩm của bên thứ ba không đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng đã thỏa thuận, dẫn đến vi phạm hợp đồng.

  • Our company has opted to utilize the services of a third party due to their expertise in a specific area where we lack experience.

    Công ty chúng tôi đã lựa chọn sử dụng dịch vụ của bên thứ ba vì họ có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể mà chúng tôi không có kinh nghiệm.

  • The third party processor ensures the secure and confidential handling of our customers' sensitive data.

    Bộ xử lý của bên thứ ba đảm bảo xử lý dữ liệu nhạy cảm của khách hàng một cách an toàn và bảo mật.

  • The collaboration between the first party, second party, and third party resulted in a successful project outcome.

    Sự hợp tác giữa bên thứ nhất, bên thứ hai và bên thứ ba đã mang lại kết quả thành công cho dự án.