Định nghĩa của từ unbiased

unbiasedadjective

không thiên vị

/ʌnˈbaɪəst//ʌnˈbaɪəst/

"Unbiased" là sự kết hợp của hai từ: "un" và "biased". * "Un" là tiền tố có nghĩa là "không", "thiếu" hoặc "trái ngược với". * "Biased" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "biais", có nghĩa là "slanting" hoặc "nghiêng". Do đó, "unbiased" theo nghĩa đen là "không thiên vị" hoặc "không có định kiến". Khái niệm về sự công bằng có từ thời cổ đại, khi sự công bằng và vô tư được coi là đức tính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thành kiến

meaningkhông thiên vị

namespace
Ví dụ:
  • The research study conducted by the scientists was thoroughly unbiased, as they did not allow their personal opinions or beliefs to influence their findings.

    Nghiên cứu do các nhà khoa học thực hiện hoàn toàn khách quan vì họ không để ý kiến ​​hoặc niềm tin cá nhân ảnh hưởng đến phát hiện của mình.

  • The judges made a point to remain unbiased during the competition, ensuring that each contestant was fairly evaluated based on their merit.

    Các giám khảo đã cố gắng giữ sự công bằng trong suốt cuộc thi, đảm bảo rằng mỗi thí sinh được đánh giá công bằng dựa trên năng lực của họ.

  • The newspaper editorial was unbiased, presenting both sides of the issue in a balanced and objective manner.

    Bài xã luận của tờ báo rất khách quan, trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng và khách quan.

  • In order to maintain unbiased opinions, the journalists avoided taking sides or making any value judgments in their reporting.

    Để duy trì quan điểm khách quan, các nhà báo tránh đứng về phe nào hoặc đưa ra bất kỳ đánh giá giá trị nào trong bài đưa tin của mình.

  • The referee's decision in the match was unbiased, as she strictly followed the rules and did not favor any player over the other.

    Quyết định của trọng tài trong trận đấu là công bằng khi bà tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và không thiên vị bất kỳ cầu thủ nào.

  • The findings of the political poll were unbiased, as the researchers employed scientifically rigorous and impartial methods to collect data.

    Những phát hiện của cuộc thăm dò chính trị là không thiên vị vì các nhà nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp khoa học nghiêm ngặt và công bằng để thu thập dữ liệu.

  • The jury members made a concerted effort to remain unbiased during the deliberations, letting the facts and evidence speak for themselves.

    Các thành viên bồi thẩm đoàn đã nỗ lực hết sức để giữ thái độ khách quan trong quá trình thảo luận, để sự thật và bằng chứng tự nói lên tất cả.

  • The headmaster ensured that the exams were conducted in an unbiased manner, preventing any student from gaining an unfair advantage.

    Hiệu trưởng đảm bảo rằng kỳ thi được tiến hành một cách công bằng, ngăn chặn bất kỳ học sinh nào có được lợi thế không công bằng.

  • The evaluator made sure to keep an unbiased viewpoint, judging each candidate solely on their performance and competence.

    Người đánh giá đảm bảo duy trì quan điểm khách quan, đánh giá từng ứng viên chỉ dựa trên hiệu suất và năng lực của họ.

  • The coach's feedback was unbiased, identifying both the strengths and weaknesses of each player and providing constructive suggestions for improvement.

    Phản hồi của huấn luyện viên rất khách quan, xác định cả điểm mạnh và điểm yếu của từng cầu thủ và đưa ra những gợi ý mang tính xây dựng để cải thiện.