Định nghĩa của từ equitable

equitableadjective

công bằng

/ˈekwɪtəbl//ˈekwɪtəbl/

Từ "equitable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal", và "lis" (lis), có nghĩa là "mind" hoặc "soul". Ở La Mã cổ đại, dạng động từ "aequus" được dùng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên bình đẳng, và dạng danh từ "animus" (animus) được dùng để mô tả tâm hồn hoặc trí óc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equitable" được dùng để mô tả trạng thái công bằng, công lý hoặc bình đẳng, đặc biệt là liên quan đến hai hoặc nhiều thứ. Phân phối hoặc phân bổ công bằng thường được coi là một cách thúc đẩy sự công bằng, công lý hoặc bình đẳng, đặc biệt là liên quan đến công lý xã hội, bất bình đẳng thu nhập hoặc phân phối tài nguyên. Trong các nghiên cứu về công lý xã hội và bình đẳng, thuật ngữ "equitable" được sử dụng để mô tả trạng thái công bằng, công lý hoặc bình đẳng, đặc biệt là liên quan đến hai hoặc nhiều thứ. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nhân quyền và công lý xã hội đến triết học chính trị và lý thuyết xã hội, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái công bằng, công lý hoặc bình đẳng, nhằm mục đích thúc đẩy công lý xã hội, giảm bất bình đẳng thu nhập hoặc thúc đẩy phân phối tài nguyên. Trong máy tính và công nghệ thông tin, dạng động từ "aequus" đôi khi được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ bằng nhau, chẳng hạn như bộ xử lý máy tính, bộ nhớ máy tính hoặc băng thông mạng. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến kiến ​​trúc máy tính và truyền thông mạng, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ bằng nhau, nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả mạng, giảm tắc nghẽn mạng hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý máy tính hoặc bộ nhớ máy tính. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "equitable" được dùng để mô tả trạng thái công bằng, công lý hoặc bình đẳng, đặc biệt liên quan đến hai hoặc nhiều thứ, hoặc trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, đặc biệt liên quan đến tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm. Dạng động từ của "aequus" đôi khi được dùng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên bình đẳng, trong các ngữ cảnh này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcông bằng, vô tư

meaninghợp tình hợp lý (yêu sách...)

namespace
Ví dụ:
  • The company's decision to offer equal pay for equal work is widely considered an equitable move.

    Quyết định trả lương như nhau cho cùng một công việc của công ty được coi là một động thái công bằng.

  • The school districts agreed to an equitable redistribution of resources to ensure fairness for all students.

    Các quận trường đã nhất trí phân bổ lại nguồn lực một cách công bằng để đảm bảo sự công bằng cho tất cả học sinh.

  • The committee recommended an equitable split of profits for the joint venture partners.

    Ủy ban đề xuất chia lợi nhuận công bằng cho các đối tác liên doanh.

  • In order to promote an equitable playing field, the league instituted a salary cap for all teams.

    Để thúc đẩy sân chơi công bằng, giải đấu đã thiết lập mức lương trần cho tất cả các đội.

  • The government proposed an equitable tax code that would not unfairly burden the middle class.

    Chính phủ đề xuất một bộ luật thuế công bằng, không gây gánh nặng bất công cho tầng lớp trung lưu.

  • The department underwent a thorough review to ensure that all employees were treated in an equitable manner.

    Bộ phận này đã tiến hành đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tất cả nhân viên đều được đối xử công bằng.

  • The charity made a commitment to distribute resources equitably among all the communities it serves.

    Tổ chức từ thiện này cam kết phân phối nguồn lực một cách công bằng cho tất cả cộng đồng mà tổ chức phục vụ.

  • The association's goal is to strive for an equitable distribution of resources and opportunities for all members.

    Mục tiêu của hiệp hội là phấn đấu phân phối công bằng các nguồn lực và cơ hội cho tất cả thành viên.

  • The negotiations resulted in an equitable agreement that benefited both parties involved.

    Các cuộc đàm phán đã đưa ra một thỏa thuận công bằng có lợi cho cả hai bên liên quan.

  • The court chose an equitable solution that resolved the conflict between the parties involved.

    Tòa án đã lựa chọn giải pháp công bằng để giải quyết xung đột giữa các bên liên quan.