Định nghĩa của từ anomalous

anomalousadjective

bất thường

/əˈnɒmələs//əˈnɑːmələs/

Từ "anomalous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ "anōmos" (ἄνομος) có nghĩa là "lawless" hoặc "không có luật lệ". Từ tiếng Hy Lạp này là sự kết hợp của "ana" (ἄνα), có nghĩa là "against" hoặc "trái ngược với", và "nomos" (νόμος), có nghĩa là "law" hoặc "custom". Từ "anomalous" sau đó được mượn vào tiếng Latin là "anomalus", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "anomalous". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó khác với mô hình thông thường hoặc mong đợi, chẳng hạn như một hiện tượng trái ngược với các định luật khoa học đã được thiết lập hoặc một sự kiện không phù hợp với các chuẩn mực đã được thiết lập. Ngày nay, từ "anomalous" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, y học và triết học, để mô tả bất cứ điều gì bất thường, bất thường hoặc nằm ngoài chuẩn mực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất thường, dị thường; không có quy tắc

typeDefault

meaning(Tech) dị thường, bất thường

namespace
Ví dụ:
  • The temperature reading of -45°C (-49°F) in the Sahara desert was considered anomalous because it is extremely rare to have such low temperatures in that region.

    Nhiệt độ đo được là -45°C (-49°F) ở sa mạc Sahara được coi là bất thường vì rất hiếm khi có nhiệt độ thấp như vậy ở khu vực đó.

  • The occurrence of a tornado in October, which is not typically a tornado-prone month, was labeled as an anomalous weather event.

    Sự xuất hiện của một trận lốc xoáy vào tháng 10, tháng thường không có lốc xoáy, được coi là một hiện tượng thời tiết bất thường.

  • The unexpected loss of data in a critical experiment was attributed to anomalous behavior in the lab equipment.

    Việc mất dữ liệu bất ngờ trong một thí nghiệm quan trọng được cho là do hành vi bất thường của thiết bị phòng thí nghiệm.

  • The fluctuation in the stock market that defied expected patterns was classified as anomalous and raised concerns among investors.

    Sự biến động trên thị trường chứng khoán trái với các mô hình dự kiến ​​được phân loại là bất thường và gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

  • The abnormal growth of an organism in a controlled environment was explained as anomalous and necessitated further investigation.

    Sự phát triển bất thường của sinh vật trong môi trường được kiểm soát được giải thích là bất thường và cần phải điều tra thêm.

  • The bizarre behavior of a previously well-understood electron was acknowledged as anomalous and required revision of the relevant physics theories.

    Hành vi kỳ lạ của một electron mà trước đây được hiểu rõ đã được thừa nhận là bất thường và đòi hỏi phải sửa đổi các lý thuyết vật lý có liên quan.

  • The discovery of an unidentified object moving through space faster than the speed of light was dismissed as an anomalous sensation caused by experimental error or unspecified extraterrestrial influence.

    Việc phát hiện ra một vật thể không xác định di chuyển trong không gian nhanh hơn tốc độ ánh sáng đã bị bác bỏ vì cho rằng đó là một cảm giác bất thường do lỗi thực nghiệm hoặc do ảnh hưởng ngoài Trái Đất không xác định.

  • The above-average performance of the athletes from a lesser-known nation in the Olympics was attributed to anomalous factors, such as favorable weather conditions, personal training, or doping scandals.

    Thành tích vượt trội của các vận động viên đến từ một quốc gia ít tên tuổi tại Thế vận hội được cho là nhờ vào những yếu tố bất thường, chẳng hạn như điều kiện thời tiết thuận lợi, huấn luyện cá nhân hoặc bê bối sử dụng doping.

  • The abnormally high number of errors in the computer system's output was labelled an anomaly, and the system was examined to identify and rectify the issues.

    Số lượng lỗi bất thường cao trong kết quả đầu ra của hệ thống máy tính được coi là bất thường và hệ thống đã được kiểm tra để xác định và khắc phục sự cố.

  • The historically low levels of rainfall in the region have resulted in anomalous water conditions, prompting restrictions in water usage and a call for conservation measures.

    Lượng mưa thấp kỷ lục ở khu vực này đã dẫn đến tình trạng nước bất thường, thúc đẩy việc hạn chế sử dụng nước và kêu gọi các biện pháp bảo tồn.