Định nghĩa của từ unusual

unusualadjective

hiếm, khác thường

/ʌnˈjuːʒʊəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "unusual" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" (có nghĩa là "not") và "usual" (có nghĩa là "customary" hoặc "common"). Bản thân "Usual" bắt nguồn từ tiếng Latin "usualis", bắt nguồn từ "usus", có nghĩa là "use" hoặc "thực hành". Do đó, "unusual" theo nghĩa đen có nghĩa là "không theo thông lệ" hoặc "không phổ biến". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thường, không thông thường, không thường dùng, không quen

meaningtuyệt vời

meaning(ngôn ngữ học) ít dùng

namespace

different from what is usual or normal

khác với những gì bình thường hoặc bình thường

Ví dụ:
  • The case is highly unusual.

    Vụ việc rất bất thường.

  • Police then took the unusual step of publishing the names and pictures of the two suspects.

    Cảnh sát sau đó đã thực hiện một bước bất thường là công bố tên và hình ảnh của hai nghi phạm.

  • It's not unusual for young doctors to work a 70-hour week (= it happens often).

    Không có gì lạ khi các bác sĩ trẻ làm việc 70 giờ một tuần (= điều đó xảy ra thường xuyên).

  • It's unusual for the trees to flower so early.

    Thật bất thường khi cây ra hoa sớm như vậy.

  • It was a bit unusual to see her up and about before nine in the morning.

    Có một chút bất thường khi thấy cô ấy thức dậy trước chín giờ sáng.

  • She has a very unusual name.

    Cô ấy có một cái tên rất khác thường.

  • She hadn't noticed anything unusual about Susan's behaviour.

    Cô không nhận thấy điều gì bất thường trong hành vi của Susan.

Ví dụ bổ sung:
  • It was considered unusual at the time for a woman to study medicine.

    Vào thời đó, việc phụ nữ học ngành y được coi là điều bất thường.

  • It's not at all unusual to feel very tired in the early months of pregnancy.

    Không có gì bất thường khi bạn cảm thấy rất mệt mỏi trong những tháng đầu của thai kỳ.

  • The organization is unusual in several respects.

    Tổ chức này khác thường ở nhiều khía cạnh.

  • This is a highly unusual case.

    Đây là một trường hợp hết sức bất thường.

  • He's a man of unusual strength and courage.

    Ông ấy là người có sức mạnh và lòng dũng cảm phi thường.

Từ, cụm từ liên quan

different from other similar things and therefore interesting and attractive

khác với những thứ tương tự khác và do đó thú vị và hấp dẫn

Ví dụ:
  • an unusual colour

    một màu sắc khác thường

  • Are you looking for an unusual gift idea this Christmas?

    Bạn đang tìm kiếm ý tưởng quà tặng độc đáo vào dịp Giáng sinh này?

  • their unusual mix of funk, rock, hip hop, jazz and techno

    sự kết hợp đặc biệt giữa funk, rock, hip hop, jazz và techno

  • The small town of Chelmford is very unusual as it is entirely powered by wind turbines.

    Thị trấn nhỏ Chelmford rất khác thường vì toàn bộ điện năng được cung cấp bởi tua-bin gió.

  • The chef's usage of quail eggs and beetroot puree in the dish was certainly unusual.

    Việc đầu bếp sử dụng trứng cút và sốt củ cải đường trong món ăn này chắc chắn là điều khác thường.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

cruel and unusual punishment
a category of very severe punishment that is banned under US law
  • This important case confronts the issue of what constitutes cruel and unusual punishment.
  • Detainees are subjected to malnutrition, forced labor, and to other cruel and unusual punishments.