Định nghĩa của từ surprising

surprisingadjective

làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

/səˈprʌɪzɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Surprising" bắt nguồn từ động từ "surprise", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "surprendre". Bản thân "Surprendre" bắt nguồn từ tiền tố "sur-" có nghĩa là "over" hoặc "above" và động từ "prendre" có nghĩa là "lấy". Do đó, "surprendre" theo nghĩa đen có nghĩa là "lấy bất ngờ" hoặc "bắt bất ngờ". Khái niệm bị bất ngờ hoặc mất cảnh giác này là cốt lõi của từ "surprising," biểu thị điều gì đó bất ngờ và gây ra cảm giác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

examplesurprising progress: sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The weather took a surprising turn this afternoon, with rainfall heavy enough to flood the streets unexpectedly.

    Thời tiết chiều nay thay đổi bất ngờ, lượng mưa lớn đến mức bất ngờ làm ngập đường phố.

  • After months of struggling to sell her artwork, the painter was shocked to receive a call from a renowned art collector, expressing his interest in displaying her work in his gallery.

    Sau nhiều tháng vật lộn để bán tác phẩm nghệ thuật của mình, nữ họa sĩ đã rất ngạc nhiên khi nhận được cuộc gọi từ một nhà sưu tập nghệ thuật nổi tiếng, bày tỏ sự quan tâm đến việc trưng bày tác phẩm của bà trong phòng trưng bày của ông.

  • The husband's costume choice for Halloween left his wife in surprise, as he dressed up as their pet dog - complete with furry costume and full tail wagging.

    Lựa chọn trang phục của người chồng cho lễ Halloween khiến vợ anh bất ngờ khi anh hóa trang thành chú chó cưng của họ - với bộ trang phục lông xù và cái đuôi vẫy liên tục.

  • The detective's investigation led him to a shocking twist in the case; the prime suspect had been framed, leaving the real culprit still at large.

    Cuộc điều tra của thám tử đã dẫn anh đến một bước ngoặt gây sốc trong vụ án; nghi phạm chính đã bị gài bẫy, trong khi thủ phạm thực sự vẫn đang nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật.

  • The contestant's performance on the talent show left the judges and audience reeling in surprise, as they displayed an unrivalled musical ability.

    Màn trình diễn của thí sinh trong chương trình tài năng đã khiến ban giám khảo và khán giả vô cùng ngạc nhiên khi họ thể hiện khả năng âm nhạc vô song.

  • The tourists were taken aback by the sudden outbreak of snow in the midst of summer, a rare occurrence that left them mesmerised.

    Các du khách vô cùng kinh ngạc trước hiện tượng tuyết rơi bất ngờ giữa mùa hè, một hiện tượng hiếm gặp khiến họ vô cùng thích thú.

  • The author's latest book blew her previous works out of the water, with unexpected twists and a unique perspective that kept readers guessing till the very end.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả đã vượt xa những tác phẩm trước đó của bà, với những tình tiết bất ngờ và góc nhìn độc đáo khiến độc giả phải đoán già đoán non cho đến tận trang cuối.

  • The news of the celebrity's secret marriage shocked the public, with speculation about the identity of the bride still circling.

    Tin tức về cuộc hôn nhân bí mật của người nổi tiếng đã gây chấn động công chúng, với những suy đoán về danh tính cô dâu vẫn còn lan truyền.

  • The athlete surpassed all expectations by winning the championship, breaking numerous records and leaving the audience spellbound with his unexpected victory.

    Vận động viên này đã vượt qua mọi sự mong đợi khi giành chức vô địch, phá vỡ nhiều kỷ lục và khiến khán giả vô cùng thích thú với chiến thắng bất ngờ của mình.

  • The professor's lecture took an unexpected turn when he announced a surprise quiz for the students, leaving them pleasantly surprised as a reward for their attention throughout the class.

    Bài giảng của giáo sư có bước ngoặt bất ngờ khi ông thông báo một bài kiểm tra bất ngờ dành cho sinh viên, khiến họ vô cùng ngạc nhiên thích thú như một phần thưởng cho sự chú ý của họ trong suốt buổi học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches