Định nghĩa của từ exceptional

exceptionaladjective

đặc biệt

/ɪkˈsepʃənl//ɪkˈsepʃənl/

Từ "exceptional" bắt nguồn từ tiếng Latin "exceptio", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "loại trừ". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ex-" (ra khỏi) với động từ "capere" (lấy, nắm bắt). Nghĩa ban đầu của "exceptional" là "một cái gì đó lấy ra hoặc loại trừ", nhấn mạnh sự khác biệt của nó so với chuẩn mực. Theo thời gian, nó đã phát triển để biểu thị một cái gì đó "đáng chú ý", "nổi bật" hoặc "extraordinary" do những phẩm chất độc đáo và vượt quá mong đợi của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhác thường, đặc biệt, hiếm có

meaningngoại lệ

typeDefault

meaningngoại lệ

namespace

unusually good

tốt bất thường

Ví dụ:
  • At the age of five he showed exceptional talent as a musician.

    Khi mới 5 tuổi, anh đã bộc lộ tài năng đặc biệt của một nhạc sĩ.

  • The quality of the recording is quite exceptional.

    Chất lượng ghi âm khá đặc biệt.

  • The exceptional cooking skills of the restaurant's head chef consistently exceed expectations.

    Kỹ năng nấu ăn đặc biệt của bếp trưởng nhà hàng luôn vượt quá sự mong đợi.

  • The exceptional performance of the lead actor in the play left the audience in awe.

    Diễn xuất đặc biệt của nam diễn viên chính trong vở kịch đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The exceptional distance covered by the marathon runner in such a short time is truly remarkable.

    Khoảng cách đặc biệt mà một vận động viên chạy marathon có thể đạt được trong thời gian ngắn như vậy thực sự đáng chú ý.

Ví dụ bổ sung:
  • The teacher considers Jamie's performance truly exceptional.

    Giáo viên đánh giá màn trình diễn của Jamie thực sự đặc biệt.

  • We will have to do something exceptional to win.

    Chúng tôi sẽ phải làm điều gì đó đặc biệt để giành chiến thắng.

  • Buildings of exceptional interest are classified as Grade 1.

    Các tòa nhà được quan tâm đặc biệt được phân loại là Loại 1.

  • Exceptional students are given free tuition.

    Học sinh giỏi được miễn học phí.

  • He was a man of exceptional personal warmth and charm.

    Anh ấy là một người đàn ông có sự ấm áp và quyến rũ đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

very unusual

rất bất thường

Ví dụ:
  • This deadline will be extended only in exceptional circumstances.

    Thời hạn này sẽ chỉ được gia hạn trong những trường hợp đặc biệt.

Ví dụ bổ sung:
  • In a few exceptional cases the treatment had alarming side effects.

    Trong một số trường hợp đặc biệt, việc điều trị có tác dụng phụ đáng báo động.

  • There is nothing exceptional about east London.

    Không có gì đặc biệt về phía đông London.

  • The fund helps people unable to meet exceptional expenses from their regular income.

    Quỹ giúp những người không thể đáp ứng các chi phí đặc biệt từ thu nhập thường xuyên của họ.

Từ, cụm từ liên quan