Định nghĩa của từ atypical

atypicaladjective

khác biệt

/ˌeɪˈtɪpɪkl//ˌeɪˈtɪpɪkl/

"Atypical" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp tiền tố tiếng Hy Lạp "a-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") với từ tiếng Hy Lạp "typos", có nghĩa là "type" hoặc "mẫu". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 17, với cách sử dụng sớm nhất của nó ám chỉ một cái gì đó lệch khỏi hình thức chuẩn hoặc mong đợi. Từ "typical", đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "typos", và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý tưởng về một ví dụ tiêu biểu của một danh mục hoặc nhóm. Do đó, "atypical" về cơ bản có nghĩa là "không điển hình" hoặc "không tuân theo chuẩn mực".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đúng kiểu, không điển hình

typeDefault

meaningkhông điển hình

namespace
Ví dụ:
  • The symptoms displayed by the patient were quite atypical for their diagnosis, causing the doctors to re-evaluate their initial diagnosis.

    Các triệu chứng mà bệnh nhân biểu hiện khá bất thường so với chẩn đoán ban đầu, khiến các bác sĩ phải đánh giá lại chẩn đoán ban đầu.

  • The atypical weather patterns this year have left farmers struggling to predict yields and plan for planting season.

    Các kiểu thời tiết bất thường trong năm nay khiến nông dân gặp khó khăn trong việc dự đoán năng suất và lập kế hoạch cho mùa vụ trồng trọt.

  • The atypical behavior of the stock market has left investors bewildered and uncertain.

    Hành vi bất thường của thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu tư hoang mang và không chắc chắn.

  • The teacher was surprised to see such atypical academic performance from her usually high-achieving student.

    Cô giáo rất ngạc nhiên khi thấy thành tích học tập bất thường như vậy ở cậu học trò thường có thành tích cao của mình.

  • Despite the atypical temperatures this winter, we still recommend bundling up before venturing outside.

    Mặc dù nhiệt độ mùa đông năm nay không bình thường, chúng tôi vẫn khuyên bạn nên mặc nhiều quần áo trước khi ra ngoài.

  • The atypical success of the business could be attributed to its innovative strategies and unconventional approach.

    Thành công khác thường của doanh nghiệp này có thể là nhờ vào các chiến lược sáng tạo và cách tiếp cận độc đáo.

  • The atypical outcome of the experiment left the scientists scrambling to interpret the results.

    Kết quả bất thường của thí nghiệm khiến các nhà khoa học phải loay hoay tìm cách giải thích kết quả.

  • The atypical sounds coming from the woods at night had some of the campers feeling uneasy.

    Những âm thanh bất thường phát ra từ khu rừng vào ban đêm khiến một số trại viên cảm thấy lo lắng.

  • The atypical coloration of the bird species discovered in the Amazon rainforest has left scientists puzzled and intrigued.

    Màu sắc khác thường của loài chim được phát hiện ở rừng mưa Amazon đã khiến các nhà khoa học bối rối và thích thú.

  • The atypical presentation of symptoms in COVID-9 patients has caused researchers to expand their understanding of the disease's impact on human health.

    Biểu hiện triệu chứng không điển hình ở bệnh nhân COVID-9 đã khiến các nhà nghiên cứu phải mở rộng hiểu biết về tác động của căn bệnh này đối với sức khỏe con người.