Định nghĩa của từ irregular

irregularadjective

không thường xuyên

/ɪˈreɡjələ(r)//ɪˈreɡjələr/

Từ "irregular" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "regula" có nghĩa là "rule" hoặc "pattern". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một thứ gì đó không tuân theo một chuẩn mực hoặc quy tắc, chẳng hạn như hình dạng bất thường hoặc hoạt động bất thường. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả bất cứ thứ gì không tuân theo một mô hình hoặc tiêu chuẩn thông thường. Vào thế kỷ 17, "irregular" có ý nghĩa đặc biệt trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong ngôn ngữ học và ngữ pháp. Nó được sử dụng để mô tả các từ hoặc cụm từ không tuân theo các quy tắc ngữ pháp hoặc cú pháp thông thường. Ý nghĩa của "irregular" này nhấn mạnh sự sai lệch so với chuẩn mực, thường ngụ ý cảm giác không tán thành hoặc khó chịu. Ngày nay, thuật ngữ "irregular" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ toán học và khoa học đến chính trị và đạo đức, luôn truyền tải ý tưởng về điều gì đó không phù hợp với khuôn mẫu chuẩn mực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đều

meaningkhông theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)

meaning(ngôn ngữ học) không theo quy tắc

type danh từ

meaninghàng không đúng quy cách

meaning(quân sự) không chính quy

namespace

not arranged in an even way; not having an even, smooth pattern or shape

không được sắp xếp một cách đồng đều; không có hoa văn hoặc hình dạng đều, mịn

Ví dụ:
  • irregular teeth

    răng không đều

  • an irregular outline

    một phác thảo không đều

Ví dụ bổ sung:
  • The cells are slightly irregular in shape.

    Các tế bào có hình dạng hơi bất thường.

  • This stuff's great for renovating uneven, irregular surfaces.

    Công cụ này rất tốt cho việc cải tạo các bề mặt không bằng phẳng, không đều.

Từ, cụm từ liên quan

not happening at times that are at an equal distance from each other; not happening regularly

không xảy ra vào những thời điểm cách nhau một khoảng bằng nhau; không xảy ra thường xuyên

Ví dụ:
  • A combination of irregular meals and insufficient sleep was to blame.

    Nguyên nhân là do ăn uống thất thường và ngủ không đủ giấc.

  • an irregular heartbeat

    nhịp tim không đều

  • irregular attendance at school

    đi học thất thường

  • He visited his parents at irregular intervals.

    Anh ấy đến thăm bố mẹ mình vào những khoảng thời gian không đều đặn.

not according to the usual rules

không theo những quy tắc thông thường

Ví dụ:
  • some somewhat irregular business practices

    một số hoạt động kinh doanh có phần bất thường

  • It is highly irregular for an elected representative to hold such a post.

    Việc một đại biểu được bầu giữ chức vụ như vậy là điều hết sức bất thường.

  • procedurally/constitutionally irregular

    trái quy định về mặt thủ tục/hiến pháp

Từ, cụm từ liên quan

not formed in the normal way

không được hình thành theo cách thông thường

Ví dụ:
  • an irregular verb

    một động từ bất quy tắc

Từ, cụm từ liên quan

not part of a country’s official army

không thuộc quân đội chính thức của một quốc gia

Từ, cụm từ liên quan