Định nghĩa của từ unexpected

unexpectedadjective

bất ngờ, gây ngạc nhiên

/ˌʌnɪkˈspɛktɪd//ˌʌnɛkˈspɛktɪd/

Định nghĩa của từ undefined

"Unexpected" kết hợp tiền tố "un-", nghĩa là "không", với tính từ "expected". "Expect" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "exspecare", được hình thành từ "ex" (ra ngoài) và "spectare" (nhìn). Do đó, "unexpected" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được tìm kiếm" hoặc "không được dự đoán". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt lịch sử, làm nổi bật sự ngạc nhiên và thiếu chuẩn bị liên quan đến điều gì đó không được dự đoán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông mong đợi, không ngờ, thình lình

exampleit is the unexpected that happens: chính điều không ngờ lại xảy ra

type danh từ

meaningđiều không ngờ

exampleit is the unexpected that happens: chính điều không ngờ lại xảy ra

namespace
Ví dụ:
  • The winner of the lottery was an unexpected choice, as nobody in the office had a ticket.

    Người chiến thắng xổ số là một sự lựa chọn bất ngờ, vì không ai trong văn phòng có vé số.

  • After a long day of rain, the sun suddenly appeared, leaving us all pleasantly surprised and unexpectedly grateful.

    Sau một ngày mưa dài, mặt trời đột nhiên xuất hiện, khiến tất cả chúng tôi ngạc nhiên thích thú và cảm thấy biết ơn một cách bất ngờ.

  • The doctor delivered unexpected news during the consultation, informing the patient that they were expecting a baby.

    Trong buổi tư vấn, bác sĩ đã thông báo một tin bất ngờ với bệnh nhân rằng họ đang mong đợi một đứa con.

  • The thief managed to bypass the security system and steal the priceless artifact, leaving the museum guards unexpectedly disappointed.

    Tên trộm đã vượt qua được hệ thống an ninh và đánh cắp được hiện vật vô giá, khiến những người bảo vệ bảo tàng vô cùng thất vọng.

  • The car broke down unexpectedly on the highway, causing delays for hours and forcing us to take a detour.

    Chiếc xe bất ngờ bị hỏng trên đường cao tốc, gây ra sự chậm trễ trong nhiều giờ và buộc chúng tôi phải đi đường vòng.

  • The company announced an unexpected layoff, leaving many employees feeling uncertain about their career prospects.

    Công ty thông báo sa thải bất ngờ, khiến nhiều nhân viên cảm thấy không chắc chắn về triển vọng nghề nghiệp của mình.

  • The actor's performance was exceptionally good, surprising the audience with unexpected twists and turns.

    Diễn xuất của nam diễn viên cực kỳ xuất sắc, khiến khán giả ngạc nhiên với những tình tiết bất ngờ.

  • The politician's speech took an unexpected turn, catching everyone off guard as she announced her resignation.

    Bài phát biểu của nữ chính trị gia có bước ngoặt bất ngờ, khiến mọi người bất ngờ khi bà tuyên bố từ chức.

  • The detective uncovered an unexpected lead in the investigation, finally cracking the case wide open.

    Thám tử đã phát hiện ra một manh mối bất ngờ trong cuộc điều tra, cuối cùng đã phá được vụ án.

  • The athlete achieved an unexpected victory, beating their toughest opponent in a thrilling match that left everyone talking.

    Vận động viên này đã đạt được chiến thắng bất ngờ khi đánh bại đối thủ mạnh nhất của mình trong một trận đấu gay cấn khiến mọi người phải bàn tán.

Từ, cụm từ liên quan

All matches