Định nghĩa của từ aberrant

aberrantadjective

bất thường

/əˈberənt//əˈberənt/

Từ "aberrant" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "aberrare", có nghĩa là "lang thang" hoặc "lạc lối". Trong tiếng Latin, "ab" có nghĩa là "from" và "erare" có nghĩa là "lang thang". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả điều gì đó bất thường hoặc lệch khỏi mô hình bình thường hoặc mong đợi. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả sự sai lệch so với sự thật hoặc sai lầm, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự chệch hướng nào so với chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn. Vào thế kỷ 17, từ này mang ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả điều gì đó bất thường hoặc không theo quy ước. Ngày nay, "aberrant" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và tâm lý học để mô tả hành vi hoặc tình trạng bất thường hoặc lệch lạc. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ điều gì bất thường hoặc không theo quy ước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglầm lạc

meaning(sinh vật học) khác thường

namespace

not usual or not socially acceptable

không bình thường hoặc không được xã hội chấp nhận

Ví dụ:
  • The aim is to find the cause of the child's aberrant behaviour.

    Mục đích là tìm ra nguyên nhân dẫn đến hành vi bất thường của trẻ.

  • The results of the genetic testing revealed that the patient's cancer cells exhibited aberrant behaviors, indicating a more aggressive form of the disease.

    Kết quả xét nghiệm di truyền cho thấy các tế bào ung thư của bệnh nhân có biểu hiện bất thường, cho thấy căn bệnh này ở dạng hung hãn hơn.

  • The aberrant behavior of the molecule in question deviated significantly from the expected normal function, leading scientists to further investigate its role in the disease.

    Hành vi bất thường của phân tử đang được đề cập đã đi chệch đáng kể so với chức năng bình thường dự kiến, khiến các nhà khoa học phải tiếp tục điều tra vai trò của nó trong căn bệnh này.

  • The study found that the patient's neurological symptoms were more aberrant than originally thought, suggesting a more serious condition that required immediate treatment.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng các triệu chứng thần kinh của bệnh nhân bất thường hơn so với suy nghĩ ban đầu, cho thấy tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn và cần được điều trị ngay lập tức.

  • The output of the computer program was aberrant, displaying unexpected results that did not correspond to the input data.

    Đầu ra của chương trình máy tính bị sai lệch, hiển thị những kết quả không mong muốn, không tương ứng với dữ liệu đầu vào.

being or becoming different from the normal type

đang hoặc trở nên khác biệt với loại bình thường

Ví dụ:
  • aberrant chromosomes

    nhiễm sắc thể dị thường