danh từ
(the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)
13 is on odd number: 13 là con số lẻ
tính từ
lẻ
13 is on odd number: 13 là con số lẻ
cọc cạch
an odd shoe: chiếc giày cọc cạch
thừa, dư, trên, có lẻ
thirty years odd: trên 30 năm, 30 năm có lẻ