Định nghĩa của từ abnormal

abnormaladjective

bất thường

/æbˈnɔːml//æbˈnɔːrml/

Từ "abnormal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "abnormis" có nghĩa là "irregular" hoặc "bất thường". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ab" (xa) và "norma" (chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn). Nói cách khác, thứ gì đó "abnormal" là thứ gì đó lệch khỏi chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn. Từ "abnormal" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "abnormis". Ban đầu, nó có nghĩa là không tuân theo tiêu chuẩn thông thường hoặc mong đợi, và theo thời gian, nó mang hàm ý y khoa hơn, mô tả các tình trạng hoặc hành vi lệch khỏi chuẩn mực, chẳng hạn như các rối loạn sức khỏe thể chất hoặc tinh thần. Ngày nay, từ "abnormal" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, y học, sinh học và nhiều lĩnh vực khác, để mô tả bất cứ điều gì bất thường, bất thường hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực mong đợi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bình thường, khác thường; dị thường

typeDefault

meaning(Tech) bất thường, dị thường; không chuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The patient's lab results revealed several abnormal readings, indicating the presence of an underlying medical condition.

    Kết quả xét nghiệm của bệnh nhân cho thấy có một số chỉ số bất thường, cho thấy có tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • The psychiatrist diagnosed the patient with abnormal behavior patterns, resulting in the recommendation for further evaluation and treatment.

    Bác sĩ tâm thần chẩn đoán bệnh nhân có hành vi bất thường, đưa ra khuyến nghị đánh giá và điều trị thêm.

  • Due to the abnormal shape and size of the mass, further testing was needed to determine its nature and potential risks.

    Do hình dạng và kích thước bất thường của khối u nên cần phải xét nghiệm thêm để xác định bản chất và các rủi ro tiềm ẩn.

  • The abnormal results from the stress test were cause for concern and led to additional cardiovascular evaluations.

    Kết quả bất thường từ bài kiểm tra gắng sức gây lo ngại và dẫn đến các đánh giá tim mạch bổ sung.

  • The abnormal skin lesion on the patient's arm was biopsied to rule out any malignant or precancerous cells.

    Tổn thương da bất thường trên cánh tay của bệnh nhân đã được sinh thiết để loại trừ bất kỳ tế bào ác tính hoặc tiền ung thư nào.

  • The physician noted abnormal heart rhythms during the exam, prompting discussion of potential treatments.

    Bác sĩ đã lưu ý đến nhịp tim bất thường trong quá trình khám, thúc đẩy thảo luận về các phương pháp điều trị tiềm năng.

  • The abnormal MRI scan revealed brain abnormalities, necessitating consultation with a neurologist.

    Kết quả chụp MRI bất thường cho thấy não có bất thường, cần phải tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thần kinh.

  • The abnormal results from the hearing test required follow-up evaluations to determine the extent of the hearing loss.

    Kết quả bất thường từ bài kiểm tra thính lực đòi hỏi phải đánh giá tiếp theo để xác định mức độ mất thính lực.

  • Abnormal white blood cell counts suggest an infection or underlying health concern that requires further investigation.

    Số lượng bạch cầu bất thường gợi ý tình trạng nhiễm trùng hoặc vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được điều tra thêm.

  • The abnormal electroencephalogram (EEG) results led to a diagnosis of epilepsy, which was then treated with medication and lifestyle modifications.

    Kết quả điện não đồ (EEG) bất thường dẫn đến chẩn đoán mắc bệnh động kinh, sau đó được điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống.