tính từ
bao quanh, ở xung quanh
Default
(Tech) chung quanh, môi trường
môi trường xung quanh
/ˈæmbiənt//ˈæmbiənt/Từ "ambient" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả thứ gì đó bao quanh hoặc bao trùm thứ khác. Trong bối cảnh âm nhạc, thuật ngữ "ambient music" được Brian Eno đặt ra vào những năm 1970 để mô tả âm nhạc tạo ra bầu không khí yên tĩnh và thư giãn, thường sử dụng kết cấu điện tử và âm thanh nhẹ nhàng. Ngày nay, từ "ambient" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, nghệ thuật và kiến trúc, để mô tả cảm giác về không gian hoặc bầu không khí được tạo ra bởi môi trường xung quanh.
tính từ
bao quanh, ở xung quanh
Default
(Tech) chung quanh, môi trường
relating to the surrounding area; on all sides
liên quan đến khu vực xung quanh; ở mọi phía
nhiệt độ môi trường/ánh sáng/điều kiện
creating a relaxed atmosphere
tạo ra một bầu không khí thoải mái
một tuyển tập nhạc điện tử ambient
ánh sáng dịu nhẹ, xung quanh