Định nghĩa của từ immersive

immersiveadjective

nhập vai

/ɪˈmɜːsɪv//ɪˈmɜːrsɪv/

Từ "immersive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "inmersus" và "mersus", có nghĩa là "nhúng vào" hoặc "bao quanh". Từ đó, nó phát triển thành từ tiếng Pháp "immersif", có nghĩa là "surrounding" hoặc "bao bọc". Trong tiếng Anh hiện đại, "immersive" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một thuật ngữ nghệ thuật, ám chỉ một tác phẩm bao quanh người xem hoặc người nghe bằng nội dung của nó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như sân khấu, văn học, âm nhạc, phim ảnh và trò chơi điện tử. Ngày nay, "immersive" thường mô tả những trải nghiệm đưa khán giả hoặc người chơi vào một môi trường tương tác và tham gia hoàn toàn, nơi họ trở thành một phần của thế giới câu chuyện hoặc trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • The virtual reality experience was immersive, transporting me to a different world altogether.

    Trải nghiệm thực tế ảo thật đắm chìm, đưa tôi đến một thế giới hoàn toàn khác.

  • The immersive theater production left me feeling like I was a part of the story unfolding around me.

    Vở kịch sân khấu nhập vai này khiến tôi cảm thấy như mình là một phần của câu chuyện đang diễn ra xung quanh mình.

  • The immersive technology in the science museum allowed us to explore the solar system as if we were actually traveling through space.

    Công nghệ nhập vai trong bảo tàng khoa học cho phép chúng tôi khám phá hệ mặt trời như thể chúng tôi thực sự đang du hành trong không gian.

  • The art installation was immersive, with projections and sculptures that created a surreal and otherworldly atmosphere.

    Tác phẩm nghệ thuật này mang tính nhập vai, với các hình chiếu và tác phẩm điêu khắc tạo nên bầu không khí siêu thực và siêu thực.

  • The immersive audio system in the concert hall allowed me to feel as if the music was surround me.

    Hệ thống âm thanh sống động trong phòng hòa nhạc cho phép tôi cảm thấy như thể âm nhạc đang bao quanh mình.

  • The documentary film used immersive storytelling techniques to make me feel like I was really experiencing the events being depicted.

    Bộ phim tài liệu này sử dụng kỹ thuật kể chuyện nhập vai để khiến tôi cảm thấy như mình thực sự đang trải nghiệm các sự kiện được mô tả.

  • The immersive dance performance incorporated interactive technology and live actors to create a truly unique and engaging experience.

    Buổi biểu diễn múa nhập vai kết hợp công nghệ tương tác và diễn viên thực tế để tạo nên trải nghiệm thực sự độc đáo và hấp dẫn.

  • The immersive cooking class allowed us to learn the recipes and cooking techniques while fully immersing us in the local culture.

    Lớp học nấu ăn chuyên sâu cho phép chúng tôi học các công thức nấu ăn và kỹ thuật nấu ăn trong khi đắm mình hoàn toàn vào văn hóa địa phương.

  • The immersive game allowed us to escape into a fantasy world and solve puzzles and challenges.

    Trò chơi nhập vai này cho phép chúng ta thoát khỏi thế giới tưởng tượng và giải quyết các câu đố và thử thách.

  • The immersive virtual reality technology is revolutionizing the way we learn and train for skills in a safe and controlled environment.

    Công nghệ thực tế ảo nhập vai đang cách mạng hóa cách chúng ta học tập và rèn luyện kỹ năng trong một môi trường an toàn và được kiểm soát.