Định nghĩa của từ atmospheric

atmosphericadjective

khí quyển

/ˌætməsˈferɪk//ˌætməsˈfɪrɪk/

Từ "atmospheric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "atmos", có nghĩa là "hơi" hoặc "không khí", kết hợp với hậu tố tiếng Hy Lạp "-ikos", có nghĩa là "liên quan đến". Do đó, "atmospheric" theo nghĩa đen là "liên quan đến không khí hoặc hơi nước". Điều này phản ánh mối liên hệ của nó với bầu khí quyển của Trái đất, lớp khí bao quanh hành tinh và các đặc tính và hiện tượng bên trong nó, như áp suất, nhiệt độ và thời tiết. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự hiểu biết khoa học ngày càng tăng về bầu khí quyển và ảnh hưởng của nó đến thế giới xung quanh chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí

exampleatmospheric oxygen oxy: không khí

exampleatmospheric pressure: áp suất không khí

typeDefault

meaning(Tech) thuộc khí quyển

namespace

related to the earth’s atmosphere

liên quan đến bầu khí quyển của trái đất

Ví dụ:
  • atmospheric pollution/conditions/pressure

    ô nhiễm/điều kiện/áp suất khí quyển

  • The mist that covered the mountainside created a remarkably atmospheric scene, making it look as if the mountains were shrouded in a mystical veil.

    Sương mù bao phủ sườn núi tạo nên một khung cảnh kỳ ảo lạ thường, khiến cho ngọn núi trông như được bao phủ trong một tấm màn huyền bí.

  • The atmospheric symphony of the rainforest enveloped me in its embrace as I trekked through the dense canopy of trees.

    Bản giao hưởng trong không khí của khu rừng nhiệt đới bao trùm lấy tôi khi tôi đi bộ qua những tán cây rậm rạp.

  • The serene, atmospheric beauty of the lake's still surface was interrupted only by the gentle ripple of a passing duck.

    Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của mặt hồ chỉ bị phá vỡ bởi tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng của một chú vịt bay ngang qua.

  • The atmospheric, faint glow of moonlight cast a mystical aura around the otherwise pitch-black surroundings.

    Ánh trăng mờ ảo, thoang thoảng tạo nên một luồng hào quang huyền bí bao quanh khung cảnh tối đen như mực.

creating an exciting or emotional mood

tạo ra một tâm trạng thú vị hoặc cảm xúc

Ví dụ:
  • atmospheric music

    âm nhạc trong không khí

  • a stunningly atmospheric performance

    một màn trình diễn mang bầu không khí tuyệt vời

  • The new restaurant is highly atmospheric.

    Nhà hàng mới rất có không khí.