Định nghĩa của từ pervasive

pervasiveadjective

tràn lan

/pəˈveɪsɪv//pərˈveɪsɪv/

Từ "pervasive" bắt nguồn từ tiếng Latin "pervadere", có nghĩa là "lan truyền toàn diện". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16. Việc sử dụng nó ngày càng phổ biến trong các thế kỷ tiếp theo, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Vào đầu những năm 1900, từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như tâm lý học, xã hội học và kinh tế, để mô tả các hiện tượng lan rộng hoặc có mặt ở khắp mọi nơi trong một hệ thống hoặc môi trường. Ngày nay, "pervasive" thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ công nghệ được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày theo cách phổ biến, chẳng hạn như internet, điện thoại thông minh và Internet vạn vật (IoT). Sự phổ biến ngày càng tăng của công nghệ đã làm dấy lên cả hy vọng và lo ngại về tác động của nó đối với xã hội và nền kinh tế. Những người ủng hộ cho rằng nó nâng cao năng suất, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và mở rộng khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ, trong khi những người phản đối nêu lên mối quan ngại về quyền riêng tư, bảo mật và bất bình đẳng. Tuy nhiên, thuật ngữ "pervasive" phản ánh chính xác bản chất lan rộng và sâu rộng của ảnh hưởng của công nghệ đến cuộc sống của chúng ta, cho dù chúng ta hoàn toàn đón nhận hay chống lại nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtoả khắp

meaninglan tràn khắp, thâm nhập khắp

namespace
Ví dụ:
  • The musty smell of mold was pervasive throughout the old house, making it difficult to breathe.

    Mùi mốc nồng nặc khắp ngôi nhà cũ, khiến người ta khó thở.

  • The haze from the wildfire spread pervasively, blocking out the sun and covering the surrounding area in a thick blanket of smoke.

    Khói bụi từ đám cháy rừng lan rộng khắp nơi, che khuất ánh sáng mặt trời và bao phủ khu vực xung quanh bằng một lớp khói dày.

  • The sound of construction could be heard pervasively all around the city, as new buildings and skyscrapers were being erected.

    Âm thanh xây dựng có thể được nghe thấy khắp thành phố khi những tòa nhà và tòa nhà chọc trời mới được dựng lên.

  • The sweet aroma of blooming flowers pervaded the air, filling the garden with a fragrant perfume.

    Hương thơm ngọt ngào của những bông hoa nở rộ lan tỏa trong không khí, khiến cả khu vườn tràn ngập một mùi hương thơm ngát.

  • The hum of electricity filled the entire building pervasively as the power grid struggled to keep up with the demand.

    Tiếng ồn của điện tràn ngập khắp tòa nhà khi lưới điện phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu.

  • The scent of freshly baked bread wafted pervasively through the house, making everyone's mouth water.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp nhà, khiến mọi người đều thèm thuồng.

  • The thick fog blanketed the city pervasively, obscuring the view of the skyline and causing cars to slow down.

    Sương mù dày đặc bao phủ khắp thành phố, che khuất tầm nhìn đường chân trời và khiến xe cộ phải chạy chậm lại.

  • The scent of sea salt and sunscreen lingered pervasively on the beach, reminding visitors of their sunny vacation.

    Mùi muối biển và kem chống nắng thoang thoảng trên bãi biển, gợi cho du khách nhớ về kỳ nghỉ đầy nắng của mình.

  • The dull ache of exhaustion could be felt pervasively throughout the team, as they pushed themselves beyond their limits during training.

    Cơn đau nhức do kiệt sức có thể được cảm nhận khắp toàn đội khi họ phải vượt qua giới hạn của bản thân trong quá trình luyện tập.

  • The sound of laughter and music seemed to come from every corner of the lively festival, creating a pervasive and joyous atmosphere.

    Tiếng cười và tiếng nhạc dường như vang lên từ mọi ngóc ngách của lễ hội sôi động, tạo nên bầu không khí tràn ngập và vui tươi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches