tính từ
dựa trên thí nghiệm
để thí nghiệm
thực nghiệm
experimental philosophy: triết học thực nghiệm
Default
thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm
thực nghiệm
/ɪkˌsperɪˈmentl//ɪkˌsperɪˈmentl/Từ "experimental" bắt nguồn từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "một sự thực hiện". Trong thời kỳ Phục hưng, cộng đồng khoa học bắt đầu tập trung vào việc tiến hành các cuộc điều tra có hệ thống và kiểm tra các giả thuyết thông qua quan sát và thử nghiệm. Điều này dẫn đến sự phát triển của phương pháp khoa học, bao gồm việc đặt ra các giả thuyết, tiến hành các thí nghiệm và phân tích kết quả. Thuật ngữ "experimental" sau đó được các nhà khoa học áp dụng để mô tả bất kỳ quy trình hoặc nghiên cứu nào tuân theo cách tiếp cận có hệ thống và nghiêm ngặt này để thu thập kiến thức. Ở dạng đơn giản nhất, nghiên cứu thực nghiệm bao gồm việc thao tác các biến độc lập trong khi kiểm soát hoặc giữ nguyên các biến phụ thuộc và quan sát tác động của thao tác đó lên biến phụ thuộc. Quá trình này được lặp lại nhiều lần để đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác của kết quả. Do đó, thuật ngữ "experimental" đã trở thành từ đồng nghĩa với nghiên cứu khoa học, đổi mới và tiến bộ.
tính từ
dựa trên thí nghiệm
để thí nghiệm
thực nghiệm
experimental philosophy: triết học thực nghiệm
Default
thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm
based on new ideas, forms or methods that are used to find out what effect they have
dựa trên những ý tưởng, hình thức hoặc phương pháp mới được sử dụng để tìm ra tác dụng của chúng
Phương pháp giảng dạy thử nghiệm của trường bao gồm việc để trẻ quyết định sẽ học gì.
sân khấu/nghệ thuật/âm nhạc thực nghiệm
Thiết bị vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm.
Các bác sĩ nhấn mạnh rằng phương pháp điều trị này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một số nghiên cứu thử nghiệm để kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.
Những kỹ thuật này vẫn còn mang tính thử nghiệm cao.
Các diễn viên và khán giả đã làm việc cùng nhau để tạo ra ba tác phẩm sân khấu thử nghiệm.
connected with scientific experiments
gắn liền với thí nghiệm khoa học
điều kiện/dữ liệu/bằng chứng thí nghiệm
vật lý thực nghiệm
All matches