Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Đề thi ngữ pháp cơ bản
Đề thi THPT quốc gia
Tiếng Anh A1
Tiếng Anh B1
Đề thi Toeic Part 1
Đề thi Toeic Part 2
Đề thi Toeic Part 3
Đề thi Toeic Part 4
Đề thi Toeic Part 5
Đề thi Toeic Part 6
Đề thi Toeic Part 7
Đề thi Toeic dạng rút gọn (100 câu)
Đề thi Toeic dạng đầy đủ (200 câu)
Đề thi luyện nghe IELTS
Đề thi luyện nói IELTS
Đề thi luyện đọc IELTS
Đề thi luyện viết IELTS
Video tiếng Anh
Video nhạc song ngữ
Học qua video VOA
Học qua video BBC
Học qua video CNN
Học cùng người nổi tiếng
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Đăng nhập
Thay đổi màu nền
Đăng nhập
Thay đổi màu nền
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Danh ngôn
Video Nhạc
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Liên hệ
Bài viết
Một số chủ đề tiếng Anh hữu ích
Luyện nói
Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề
Luyện nghe
Luyện nghe tiếng Anh theo chủ đề
Nghe nhạc
Luyện nghe tiếng Anh qua bài hát
Danh ngôn
Danh ngôn tiếng Anh
Truyện cười
Truyện cười tiếng Anh
Dịch thuật
Phiên dịch ngôn ngữ
Liên hệ
Phản hồi, đóng góp ý kiến
Định nghĩa của từ
all-in
all-in
adjective
tất cả đều ở
/ˌɔːl ˈɪn/
/ˌɔːl ˈɪn/
namespace
physically tired
Ví dụ:
At the end of the race he felt all in.
Từ, cụm từ liên quan
exhausted
including everything
Ví dụ:
The trip cost £750 all in.
Từ, cụm từ liên quan
All matches
all-in-one
adjective
all-in wrestling
noun
all in
in all
all in all
all in one
(all) in one
in all weathers
in (all) honesty
in all innocence
in all but name
(all) in one piece
in all probability…
in all seriousness
(all) in good time
in all my born days
all in a day’s work
in (all/good) conscience
in (all) fairness (to somebody)
be all in somebody’s/the mind
Idioms
in all
all in all
all in one
(all) in one
in all weathers
in (all) honesty
in all innocence
in all but name
(all) in one piece
in all probability…
in all seriousness
(all) in good time
in all my born days
all in a day’s work
in (all/good) conscience
in (all) fairness (to somebody)
be all in somebody’s/the mind
put all your eggs in one basket
not for all the tea in China
get/have (all) your ducks in a row
Thành ngữ
all in
physically tired
At the end of the race he felt all in.
(British English)
including everything
The trip cost £750 all in.
Từ vựng