danh từ
thời tiết, tiết trời
rocks weathered by mind and water: đá bị gió mưa làm mòn
heavy weather: (hàng hải) trời bão
bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
khó ở, hơi mệt['weðə]
to weather one's difficulties: khắc phục (vượt) khó khăn
ngoại động từ
dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương
rocks weathered by mind and water: đá bị gió mưa làm mòn
heavy weather: (hàng hải) trời bão
(hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)
(nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng
to weather one's difficulties: khắc phục (vượt) khó khăn