danh từ
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
fish basket: giỏ đựng cá
a basket of eggs: một rổ trứng
tay cầm của roi song; roi song; roi mây
(định ngữ) hình rổ, hình giỏ
ngoại động từ
bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
fish basket: giỏ đựng cá
a basket of eggs: một rổ trứng