Định nghĩa của từ innocence

innocencenoun

Vô tội

/ˈɪnəsns//ˈɪnəsns/

Từ "innocence" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "inocence". Nó phát triển từ tiếng Pháp cổ "enocience", mà sau đó lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "innocentia", có nghĩa là "không đổ lỗi" hoặc "trong sạch". Trong tiếng Latin, tiền tố "in" có nghĩa là "not" và hậu tố "-nocentia" có nghĩa là "không có tội", do đó truyền đạt ý nghĩa là vô tội hoặc vô tội. Khái niệm này được củng cố thêm trong tiếng Pháp cổ, khi tiền tố "e-" (thu gọn từ tiếng Latin "ex") có nghĩa là "completely" hoặc "hoàn toàn", khiến "enocience" trở thành phiên bản chuyên sâu hơn của "innocentia". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm nhiều hơn là chỉ không có tội lỗi hoặc đổ lỗi. Ngày nay, "innocence" thường mô tả trạng thái trong sáng, giản dị, không tham nhũng hay tội lỗi, đặc biệt là khi liên quan đến trẻ em hoặc những người vô tội khác. Mặc dù có hàm ý tích cực, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả niềm tin không có căn cứ hoặc nhầm lẫn vào sự vô tội của chính mình, điều này cuối cùng có thể bị chứng minh là sai hoặc sai lầm. Tuy nhiên, nhìn chung, "innocence" vẫn tiếp tục mang một ý nghĩa mạnh mẽ và lâu dài trong ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta, đại diện cho cả sự trong sáng và dễ bị tổn thương vốn có của những người vô tội, cũng như mong muốn sâu sắc của con người về công lý và sự thật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính vô tội, tính không có tội

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh

meaningtính ngây thơ

namespace

the fact of not being guilty of a crime, etc.

thực tế là không phạm tội, v.v.

Ví dụ:
  • She protested her innocence (= said repeatedly that she was innocent).

    Cô ấy phản đối sự vô tội của mình (= nói nhiều lần rằng cô ấy vô tội).

  • This new evidence will prove their innocence.

    Bằng chứng mới này sẽ chứng minh sự vô tội của họ.

  • The purity and innocence of a newborn baby fills the hearts of all who see it with awe.

    Sự trong sáng và ngây thơ của một đứa trẻ sơ sinh khiến bất cứ ai nhìn thấy cũng phải kinh ngạc.

  • The child's laughter reminded her of the simple and innocent joys of life.

    Tiếng cười của đứa trẻ nhắc cô nhớ đến những niềm vui giản dị và ngây thơ của cuộc sống.

  • As she watched the sunset, she couldn't help but think of how innocent the world once seemed.

    Khi ngắm hoàng hôn, cô không khỏi nghĩ đến thế giới đã từng ngây thơ đến thế nào.

Ví dụ bổ sung:
  • Hayes has protested his innocence throughout the case.

    Hayes đã phản đối sự vô tội của mình trong suốt vụ án.

  • He has maintained his innocence throughout the trial.

    Anh ta đã duy trì sự vô tội của mình trong suốt phiên tòa.

  • I asked her the question in all innocence. I didn't know it was going to upset her.

    Tôi hỏi cô ấy câu hỏi đó với tất cả sự ngây thơ. Tôi không biết điều đó sẽ làm cô ấy khó chịu.

  • She claimed total innocence of all charges.

    Cô tuyên bố hoàn toàn vô tội trước mọi cáo buộc.

  • She replied to her father's accusations in tones of injured innocence.

    Cô đáp lại lời buộc tội của cha mình bằng giọng điệu vô tội bị tổn thương.

Từ, cụm từ liên quan

lack of knowledge and experience of the world, especially of evil or unpleasant things

thiếu kiến ​​thức và kinh nghiệm về thế giới, đặc biệt là về những điều xấu xa hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • Children lose their innocence as they grow older.

    Trẻ em mất đi sự hồn nhiên khi lớn lên.

  • In her innocence, she agreed to go back with him to his house.

    Trong sự ngây thơ của mình, cô đã đồng ý cùng anh trở về nhà anh.

Ví dụ bổ sung:
  • There were claims that the whole nation had somehow lost its innocence.

    Có những tuyên bố rằng cả nước bằng cách nào đó đã mất đi sự vô tội.

  • There was a touching innocence about the child's request.

    Có một sự ngây thơ cảm động về yêu cầu của đứa trẻ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in all innocence
without knowing that something is likely to offend or upset somebody
  • I asked if she was married in all innocence.