tính từ
cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc
congenial souls: những tâm hồn hợp nhau
hợp với, thích hợp
do you find the climate congenial?: khí hậu có hợp với anh không?
congenial employment: việc làm thích hợp