tính từ
van lơn, cầu khẩn
with an appealing look: với vẻ cầu khẩn
an appealing gaze: cái nhìn cầu khẩn
cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
an appealing voice: giọng nói thương tâm
lôi cuốn, quyến rũ
hấp dẫn
/əˈpiːlɪŋ//əˈpiːlɪŋ/Từ "appealing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "appellare", có nghĩa là "gọi đến, giải quyết". Theo thời gian, "appellare" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "appeler", từ đó tạo ra từ tiếng Anh "appeal". "Appealing" ban đầu có nghĩa là "kêu gọi sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ". Tuy nhiên, nghĩa đã chuyển sang "hấp dẫn, lôi cuốn hoặc dễ chịu" do liên quan đến những thứ "gây chú ý" hoặc mong muốn của mọi người. Cách sử dụng hiện đại phản ánh sự phát triển này, tập trung vào những phẩm chất tích cực và hấp dẫn của một thứ gì đó thu hút chúng ta.
tính từ
van lơn, cầu khẩn
with an appealing look: với vẻ cầu khẩn
an appealing gaze: cái nhìn cầu khẩn
cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
an appealing voice: giọng nói thương tâm
lôi cuốn, quyến rũ
attractive or interesting
hấp dẫn hoặc thú vị
Việc dành những ngày nghỉ ở Anh không phải là một viễn cảnh mà tôi thấy đặc biệt hấp dẫn.
Bao bì có màu sắc rực rỡ khiến bút đặc biệt hấp dẫn trẻ em.
Mức lương cao khiến lời đề nghị của họ càng hấp dẫn anh hơn.
Lò sưởi ấm cúng, chăn ấm và ánh sáng dịu nhẹ trong phòng khách tạo nên bầu không khí hấp dẫn để quây quần bên nhau vào buổi tối lạnh giá.
Mùi thơm của bánh mì và bánh ngọt mới nướng từ tiệm bánh địa phương vô cùng hấp dẫn.
Từ, cụm từ liên quan
showing that you want people to help you or to show you sympathy
cho thấy rằng bạn muốn mọi người giúp đỡ bạn hoặc thể hiện sự thông cảm với bạn
“Bạn có thực sự giúp đỡ không?” anh ấy nói với vẻ hấp dẫn.
Phrasal verbs