Định nghĩa của từ obliging

obligingadjective

nghĩa vụ

/əˈblaɪdʒɪŋ//əˈblaɪdʒɪŋ/

Từ "obliging" bắt nguồn từ tiếng Latin "obligare", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc". Theo thời gian, "obligare" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "obliger", có nghĩa là "ràng buộc bằng nghĩa vụ" hoặc "ép buộc". Từ tiếng Anh "obliging" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một người bị ràng buộc bởi nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức. Tuy nhiên, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một người sẵn sàng giúp đỡ hoặc thích nghi với người khác, có thể là vì một người bị ràng buộc bởi nghĩa vụ thường được kỳ vọng là sẽ hữu ích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng

examplean obliging friend: người bạn sốt sắng

namespace
Ví dụ:
  • The waiter was very obliging when we requested a table by the window.

    Người phục vụ rất niềm nở khi chúng tôi yêu cầu ngồi bàn cạnh cửa sổ.

  • My neighbor is an obliging person who always helps me carry my groceries to my doorstep.

    Người hàng xóm của tôi là một người tốt bụng, luôn giúp tôi mang đồ tạp hóa đến tận cửa nhà.

  • The hotel staff were obliging in their efforts to make our stay as comfortable as possible.

    Nhân viên khách sạn đã nỗ lực hết sức để làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi thoải mái nhất có thể.

  • The shop assistant was very obliging when I asked him to assist me in finding a specific item.

    Người bán hàng rất vui vẻ khi tôi yêu cầu anh ấy giúp tôi tìm một món đồ cụ thể.

  • I found the salesperson to be obliging when I inquired about the return policy for the product I had purchased.

    Tôi thấy nhân viên bán hàng rất nhiệt tình khi tôi hỏi về chính sách đổi trả đối với sản phẩm tôi đã mua.

  • Our tour guide was obliging and went above and beyond the call of duty to ensure that we had a memorable experience.

    Hướng dẫn viên của chúng tôi rất nhiệt tình và luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo rằng chúng tôi có một trải nghiệm đáng nhớ.

  • My colleague has proven to be an obliging and reliable resource for me throughout the project.

    Người đồng nghiệp của tôi đã chứng minh anh ấy là nguồn lực đáng tin cậy và tận tâm giúp đỡ tôi trong suốt dự án.

  • The barista was very obliging when I asked her to create a custom drink based on my specific preferences.

    Nhân viên pha chế rất vui vẻ khi tôi yêu cầu cô ấy pha chế một thức uống tùy chỉnh dựa trên sở thích cụ thể của tôi.

  • Our hostess was an obliging lady who made us feel very welcome in her home.

    Nữ chủ nhà là một người phụ nữ dễ mến, khiến chúng tôi cảm thấy rất được chào đón tại nhà bà.

  • I was appreciative of the obliging conduct of the concierge when I asked him to call me a taxi to the airport.

    Tôi rất cảm kích trước thái độ tận tình của nhân viên hướng dẫn khi tôi yêu cầu anh ấy gọi taxi đến sân bay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches