Định nghĩa của từ amicable

amicableadjective

thân thiện

/ˈæmɪkəbl//ˈæmɪkəbl/

Từ "amicable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "amicus," nghĩa là "bạn bè" và "abilis," nghĩa là "able" hoặc "có kỹ năng". Trong tiếng Latin, cụm từ "amicabilis" được dùng để mô tả một người thân thiện, nhẹ nhàng và hay giúp đỡ. Từ "amicable" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ và được dùng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả các mối quan hệ hoặc thỏa thuận hài hòa, thân thiện và yên bình. Trong cách sử dụng hiện đại, "amicable" thường ám chỉ sự bất đồng hoặc xung đột được giải quyết thông qua các biện pháp hòa bình và hợp tác, không cần đến hành động pháp lý hoặc đối đầu. Ví dụ, ly hôn thân thiện là ly hôn mà cặp đôi chia tay trong hòa bình, không cần đến kiện tụng. Từ "amicable" có hàm ý tích cực, gợi ý về sự tôn trọng, hiểu biết và thiện chí lẫn nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthân ái, thân mật, thân tình

exampleamicable advice: lời khuyên thân tình

exampleamicable talk: cuộc trò chuyện thân mật

meaningthoả thuận, hoà giải

examplean amicable settlement: sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau

namespace
Ví dụ:
  • After the disagreement, the two parties came to an amicable resolution.

    Sau khi bất đồng quan điểm, hai bên đã đi đến một giải pháp hòa bình.

  • Despite their significant age difference, the couple's relationship remained amicable throughout their time together.

    Bất chấp sự chênh lệch tuổi tác đáng kể, mối quan hệ của cặp đôi vẫn luôn thân thiện trong suốt thời gian họ bên nhau.

  • The amicable divorce allowed both parties to move on with their lives without any lingering resentment.

    Cuộc ly hôn êm đẹp cho phép cả hai bên tiếp tục cuộc sống của mình mà không còn bất kỳ sự oán giận nào nữa.

  • The business partners maintained an amicable working relationship, even after they decided to separate their enterprises.

    Các đối tác kinh doanh vẫn duy trì mối quan hệ làm việc thân thiện, ngay cả sau khi họ quyết định tách doanh nghiệp của mình.

  • The amicable settlement resulted in a fair division of assets between the ex-spouses.

    Việc giải quyết hòa bình đã dẫn đến việc phân chia tài sản công bằng giữa hai vợ chồng cũ.

  • The negotiations between the two parties ended amicably, with both sides satisfied.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên đã kết thúc trong hòa bình, cả hai bên đều hài lòng.

  • The amicable exchange between the rival politicians signaled a newfound sense of cooperation and good faith.

    Cuộc trao đổi thân thiện giữa các chính trị gia đối thủ báo hiệu một tinh thần hợp tác và thiện chí mới.

  • The amicable meeting between the two friends brought closure to their recent misunderstanding.

    Cuộc gặp gỡ thân thiện giữa hai người bạn đã khép lại sự hiểu lầm gần đây của họ.

  • The couple's amicable separation opened up new opportunities for both parties to pursue independently.

    Việc chia tay trong hòa bình của cặp đôi đã mở ra những cơ hội mới cho cả hai bên theo đuổi sự nghiệp độc lập.

  • The amicable solution to the conflict involved both parties working together to find a mutually beneficial outcome.

    Giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột đòi hỏi cả hai bên phải cùng nhau làm việc để tìm ra kết quả có lợi cho cả hai bên.