Định nghĩa của từ satisfactory

satisfactoryadjective

thỏa đáng

/ˌsætɪsˈfæktəri//ˌsætɪsˈfæktəri/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘dẫn đến sự chuộc tội’): từ tiếng Pháp cổ satisfactoire hoặc tiếng Latin thời trung cổ satisfactorius, từ tiếng Latin satisfacere ‘làm hài lòng’, từ satis ‘đủ’ + facere ‘làm’. Các nghĩa hiện tại có từ giữa thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp

examplesatisfactory result: kết quả tốt đẹp

examplesatisfactory proof: chứng cớ đầy đủ

meaning(tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội

namespace
Ví dụ:
  • The results of the project were satisfactory, meeting all expectations and delivering on its objectives.

    Kết quả của dự án rất khả quan, đáp ứng được mọi kỳ vọng và đạt được mục tiêu đề ra.

  • They were satisfied with the service provided by the company as it met their requirements satisfactorily.

    Họ hài lòng với dịch vụ do công ty cung cấp vì nó đáp ứng được các yêu cầu của họ một cách thỏa đáng.

  • After the training program, the employee demonstrated satisfactory performance, showing significant improvement in their tasks.

    Sau chương trình đào tạo, nhân viên đã thể hiện hiệu suất làm việc đáng mừng, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong nhiệm vụ của mình.

  • The report submitted by the team was satisfactory, covering all the necessary points in a clear and concise manner.

    Báo cáo do nhóm nộp khá thỏa đáng, bao gồm tất cả các điểm cần thiết một cách rõ ràng và súc tích.

  • The product, despite some minor issues, was generally satisfactory, meeting the basic needs of the customer.

    Sản phẩm, mặc dù có một số vấn đề nhỏ, nhìn chung vẫn đạt yêu cầu, đáp ứng được nhu cầu cơ bản của khách hàng.

  • The teacher's evaluation of the student's test was categorized as satisfactory, indicating that the student had understood the concepts taught.

    Đánh giá của giáo viên về bài kiểm tra của học sinh được xếp vào loại đạt yêu cầu, cho thấy học sinh đã hiểu các khái niệm được dạy.

  • The meeting ended with satisfactory agreements that catered to the interests of all parties involved.

    Cuộc họp kết thúc với những thỏa thuận thỏa đáng đáp ứng lợi ích của tất cả các bên liên quan.

  • The guest's experience at the hotel was satisfactory, with no complaints regarding the amenities or services offered.

    Trải nghiệm của khách tại khách sạn rất đáng hài lòng, không có khiếu nại nào về các tiện nghi hoặc dịch vụ được cung cấp.

  • The project timeline was satisfied by the team, delivering it on schedule and within budget.

    Nhóm đã đáp ứng được tiến độ của dự án, hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

  • Although they had some reservations, the customer was mostly satisfied with the product, prompting them to consider purchasing more.

    Mặc dù có một số nghi ngại, nhưng phần lớn khách hàng đều hài lòng với sản phẩm, thúc đẩy họ cân nhắc mua thêm.