tính từ
thú vị, thích thú
an enjoyable evening: một buổi tối thú vị
thú vị, thích thú
/ɪnˈdʒɔɪəbl//ɛnˈdʒɔɪəbl/"Enjoyable" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16 từ động từ "enjoy". Bản thân "Enjoy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esjoïr", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "làm cho hạnh phúc". Tiền tố "en-" là một tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, thường biểu thị "in" hoặc "vào", làm nổi bật thêm ý tưởng về trạng thái tận hưởng "in". Do đó, "enjoyable" về cơ bản có nghĩa là "có khả năng mang lại niềm vui" hoặc "điều gì đó khiến người ta cảm thấy hạnh phúc và hài lòng".
tính từ
thú vị, thích thú
an enjoyable evening: một buổi tối thú vị
Đối với tôi, bơi trong làn nước trong vắt của vùng biển Caribe là một trải nghiệm thú vị.
Sở thích yêu thích của tôi là đọc sách, luôn là một trò tiêu khiển thú vị.
Những món ăn ngon tại nhà hàng khiến bữa tối của chúng tôi trở nên thú vị.
Xem một bộ phim hay cùng bạn bè có thể là cách thú vị để tận hưởng buổi tối.
Sau một ngày dài, tôi thấy việc nướng bánh là một hoạt động thú vị và có tác dụng trị liệu.
Chơi trò chơi cờ bàn với gia đình vào cuối tuần là một truyền thống thú vị mà tất cả chúng tôi đều trân trọng.
Chơi guitar đã trở thành sở thích rất thú vị của tôi trong nhiều năm qua.
Nghe nhạc cổ điển có thể là một trải nghiệm thính giác thú vị đưa bạn đến một thế giới khác.
Đi bộ giữa thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành cùng phong cảnh là một hoạt động thú vị mà tôi thích làm thỉnh thoảng.
Đối với tôi, học một ngôn ngữ mới thông qua các khóa học trực tuyến tương tác là một thử thách thú vị.