Định nghĩa của từ addict

addictnoun

con nghiện

/ˈædɪkt//ˈædɪkt/

Từ "addict" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "addictus," có nghĩa là "bị ràng buộc hoặc tận tụy". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này dùng để chỉ một nô lệ hoặc một người bị ràng buộc với một lãnh chúa hoặc một chủ nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một người tận tụy hoặc bị bắt làm nô lệ cho một thứ cụ thể, thường theo nghĩa tiêu cực. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân phụ thuộc một cách cưỡng chế vào các chất gây nghiện, chẳng hạn như ma túy hoặc rượu. Từ điển tiếng Anh Oxford trích dẫn lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi lại vào năm 1656 để mô tả một người "addicted to drinking." Ngày nay, từ "addict" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân mắc chứng rối loạn sử dụng chất gây nghiện, bao gồm những người bị ảnh hưởng bởi chứng nghiện ma túy, rượu hoặc các chất gây nghiện khác. Thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các chứng nghiện hành vi, chẳng hạn như cờ bạc hoặc mua sắm, trong đó cá nhân trải qua hành vi cưỡng chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nghiện

exampleto be much addicted to drink: nghiện rượu nặng

type ngoại động từ

meaningnghiện

exampleto be much addicted to drink: nghiện rượu nặng

meaningham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)

exampleto addict one's mind to archaeology: ham mê khảo cổ

namespace
Ví dụ:
  • She struggled with addiction to prescription pills for years and is now on the road to recovery.

    Cô đã phải vật lộn với chứng nghiện thuốc theo toa trong nhiều năm và hiện đang trên con đường phục hồi.

  • His addiction to gambling led to financial ruin and strained his relationships with family and friends.

    Việc nghiện cờ bạc đã khiến ông phá sản và làm căng thẳng mối quan hệ với gia đình và bạn bè.

  • After years of battling heroin addiction, he finally checked himself into rehab to get the help he so desperately needed.

    Sau nhiều năm chiến đấu với chứng nghiện heroin, cuối cùng anh đã tự mình vào trại cai nghiện để nhận được sự giúp đỡ mà anh vô cùng cần.

  • With the help of therapy and medication, she successfully conquered her addiction to alcohol.

    Với sự trợ giúp của liệu pháp điều trị và thuốc men, cô đã cai nghiện rượu thành công.

  • Her cocaine addiction had taken over her life until she hit rock bottom and decided to get clean.

    Nghiện cocaine đã chiếm hết cuộc sống của cô cho đến khi cô chạm đáy và quyết định cai nghiện.

  • They say addiction is a disease, and he was suffering from one that threatened to consume him whole.

    Người ta nói rằng nghiện ngập là một căn bệnh, và anh ấy đang phải chịu đựng một căn bệnh đe dọa sẽ nuốt chửng toàn bộ con người anh ấy.

  • The long-term effects of OxyContin addiction are devastating, as shown by the many victims we see today.

    Hậu quả lâu dài của chứng nghiện OxyContin là vô cùng thảm khốc, như chúng ta thấy ở nhiều nạn nhân ngày nay.

  • His addiction to painkillers began innocent enough, but before long, he was taking them just to get by.

    Cơn nghiện thuốc giảm đau của ông ban đầu khá ngây thơ, nhưng chẳng bao lâu sau, ông đã phải dùng thuốc chỉ để qua ngày.

  • Substance abuse robbed him of his job, his home, and ultimately, his health.

    Việc lạm dụng chất gây nghiện đã cướp đi công việc, nhà cửa và cuối cùng là sức khỏe của anh.

  • She was hooked on methamphetamine for over a decade, and it left her with permanent physical and mental damage.

    Cô ấy đã nghiện methamphetamine trong hơn một thập kỷ và nó đã khiến cô ấy bị tổn thương vĩnh viễn về thể chất và tinh thần.