Định nghĩa của từ dependence

dependencenoun

sự phụ thuộc

/dɪˈpendəns//dɪˈpendəns/

Từ "dependence" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Latin "dependere", có nghĩa là "treo xuống" hoặc "phụ thuộc" và "dependo", có nghĩa là "dựa vào". Trong tiếng Latin, "dependere" được dùng để mô tả thứ gì đó treo hoặc dựa vào thứ khác, truyền tải ý tưởng về sự phụ thuộc hoặc hỗ trợ. Theo thời gian, thuật ngữ "dependence" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự phụ thuộc về mặt thể chất (ví dụ: phụ thuộc vào nạng), sự phụ thuộc về mặt logic (ví dụ: kết luận dựa trên tiền đề) và sự phụ thuộc về mặt tâm lý (ví dụ: sự phụ thuộc về mặt cảm xúc vào một người). Trong tiếng Anh hiện đại, từ "dependence" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiện ngập, khi một cá nhân phụ thuộc vào một chất hoặc hành vi đến mức họ gặp phải các triệu chứng cai nghiện khi không có chất hoặc hành vi đó. Theo nghĩa này, "dependence" ám chỉ trạng thái bị kiểm soát hoặc chịu ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc

meaningsự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)

exampleto be someone's dependence: là chỗ nương dựa của ai

meaningsự tin, sự tin cậy

exampleto put dependence on somebody: tin cậy ở ai

exampleto place dependence upon someone's words: tin vào lời nói của ai

typeDefault

meaningsự phụ thuộc

meaningfunctional d. phụ thuộc hàm

meaninglinear d. phụ thuộc tuyến tính

namespace

the state of needing the help and support of somebody/something in order to survive or be successful

trạng thái cần sự giúp đỡ và hỗ trợ của ai đó/cái gì đó để tồn tại hoặc thành công

Ví dụ:
  • Our relationship was based on mutual dependence.

    Mối quan hệ của chúng tôi dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau.

  • financial/economic dependence

    sự phụ thuộc về tài chính/kinh tế

  • his dependence on his parents

    sự phụ thuộc của anh ấy vào bố mẹ

  • the dependence of Europe on imported foods

    sự phụ thuộc của châu Âu vào thực phẩm nhập khẩu

Ví dụ bổ sung:
  • The government wants to reduce industry's dependence on coal.

    Chính phủ muốn giảm sự phụ thuộc của ngành công nghiệp vào than.

  • a heavy dependence on imported materials

    sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu

  • her economic dependence on her husband

    sự phụ thuộc kinh tế của cô ấy vào chồng

  • his total dependence on his family

    sự phụ thuộc hoàn toàn của anh ấy vào gia đình

  • Their relationship is based on a strong mutual dependence.

    Mối quan hệ của họ dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan

the state of being addicted to something (= unable to stop taking or using it)

trạng thái nghiện thứ gì đó (= không thể ngừng dùng hoặc sử dụng nó)

Ví dụ:
  • drug/alcohol dependence

    lệ thuộc vào ma túy/rượu

  • dependence on alcohol

    phụ thuộc vào rượu

the fact of one thing being affected by another

thực tế là một thứ bị ảnh hưởng bởi một thứ khác

Ví dụ:
  • the close dependence of soil and landforms

    sự phụ thuộc chặt chẽ của đất và địa hình

Từ, cụm từ liên quan

All matches