danh từ
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc
sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)
to be someone's dependence: là chỗ nương dựa của ai
sự tin, sự tin cậy
to put dependence on somebody: tin cậy ở ai
to place dependence upon someone's words: tin vào lời nói của ai
Default
sự phụ thuộc
functional d. phụ thuộc hàm
linear d. phụ thuộc tuyến tính