Định nghĩa của từ addiction

addictionnoun

nghiện

/əˈdɪkʃn//əˈdɪkʃn/

Từ "addiction" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "addicere", có nghĩa là "phụ thuộc" hoặc "ủy thác", và "dictum", có nghĩa là "said" hoặc "tuyên bố". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "addictio" ám chỉ hành động đầu hàng hoặc cống hiến bản thân cho một người, một vị thần hoặc nghề nghiệp. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả sự phụ thuộc mạnh mẽ về mặt cảm xúc hoặc tâm lý vào một chất, hành vi hoặc hoạt động. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có hàm ý hiện đại, mô tả tình trạng mà cuộc sống của một người bị kiểm soát hoặc chi phối bởi một chất hoặc hoạt động. Ngày nay, nghiện là một rối loạn y khoa được công nhận rộng rãi, đặc trưng bởi việc sử dụng hoặc hành vi cưỡng chế, thường đi kèm với sự phụ thuộc về mặt thể chất và các triệu chứng cai nghiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthói nghiện

meaningsự ham mê, sự say mê

namespace
Ví dụ:
  • Sally struggled with an addiction to painkillers for years before seeking help in rehab.

    Sally đã phải vật lộn với chứng nghiện thuốc giảm đau trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ ở trung tâm cai nghiện.

  • The manipulative hands of addiction had a firm grasp on Paul's life, leaving him feeling trapped and helpless.

    Bàn tay thao túng của chứng nghiện đã nắm chặt cuộc sống của Paul, khiến anh cảm thấy bị mắc kẹt và bất lực.

  • Linda's addiction to shopping had spiraled out of control, leaving her with piles of debt and a closet full of clothes she barely wore.

    Cơn nghiện mua sắm của Linda đã trở nên mất kiểm soát, khiến cô phải gánh trên vai một đống nợ và một tủ quần áo đầy quần áo mà cô hầu như không mặc đến.

  • After years of battling addiction, John finally found the courage to seek treatment and start his journey to recovery.

    Sau nhiều năm chiến đấu với chứng nghiện ngập, cuối cùng John cũng có đủ can đảm để tìm cách điều trị và bắt đầu hành trình phục hồi.

  • Michael's addiction to alcohol took a toll on his physical and mental health, leading him to lose his job and his marriage.

    Việc nghiện rượu của Michael đã ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của anh, khiến anh mất việc và hôn nhân.

  • Rachel's addiction to prescription medication began innocently enough, but quickly became a crutch for dealing with life's stressors.

    Cơn nghiện thuốc theo toa của Rachel bắt đầu một cách khá ngây thơ, nhưng nhanh chóng trở thành động lực để cô đối phó với những căng thẳng trong cuộc sống.

  • Justin's addiction to gaming consumed his every waking moment, causing him to neglect his health, relationships, and responsibilities.

    Việc nghiện game đã chiếm hết thời gian tỉnh táo của Justin, khiến anh bỏ bê sức khỏe, các mối quan hệ và trách nhiệm của mình.

  • Tara's addiction to social media caused her to feel disconnected from the world around her and struggle with feelings of isolation and depression.

    Việc Tara nghiện mạng xã hội khiến cô cảm thấy xa cách với thế giới xung quanh và phải đấu tranh với cảm giác cô lập và trầm cảm.

  • Emma's addiction to marijuana masked her underlying anxiety and depression for years, but ultimately led to a spiraling decline in her mental health.

    Việc nghiện cần sa của Emma đã che giấu chứng lo âu và trầm cảm tiềm ẩn của cô trong nhiều năm, nhưng cuối cùng lại dẫn đến tình trạng suy giảm sức khỏe tâm thần của cô.

  • Olivia's addiction to pills began after multiple surgeries, but she found herself unable to stop taking them, even when she no longer needed them for pain relief.

    Olivia bắt đầu nghiện thuốc sau nhiều cuộc phẫu thuật, nhưng cô thấy mình không thể ngừng uống thuốc, ngay cả khi cô không còn cần dùng thuốc để giảm đau nữa.