Định nghĩa của từ powerless

powerlessadjective

bất lực

/ˈpaʊələs//ˈpaʊərləs/

"Powerless" là một từ ghép, kết hợp từ tiếng Anh cổ "power" và hậu tố "-less", nghĩa là "không có". Bản thân "Power" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentia", nghĩa là "quyền lực, sức mạnh, khả năng", bắt nguồn từ động từ "posse", nghĩa là "có thể". Vì vậy, "powerless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có quyền lực", ám chỉ sự thiếu sức mạnh, khả năng hoặc ảnh hưởng. Từ này được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 14, phản ánh sự hiểu biết lâu đời về khái niệm không có phương tiện để hành động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất lực; không có sức mạnh

meaningkhông có quyền lực, không có quyền thế

meaninghoàn toàn không có khả năng (giúp đỡ...)

namespace

without power to control or to influence somebody/something

không có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai/cái gì

Ví dụ:
  • powerless minorities

    thiểu số bất lực

  • When the enemy attacked, we were completely powerless against them.

    Khi kẻ thù tấn công, chúng ta hoàn toàn bất lực trước chúng.

  • As children we all feel powerless.

    Khi còn nhỏ, tất cả chúng ta đều cảm thấy bất lực.

Từ, cụm từ liên quan

completely unable to do something

hoàn toàn không thể làm gì đó

Ví dụ:
  • I saw what was happening, but I was powerless to help.

    Tôi đã nhìn thấy những gì đang xảy ra, nhưng tôi bất lực để giúp đỡ.

  • The Embassy seemed powerless to intervene.

    Đại sứ quán dường như bất lực trong việc can thiệp.

Ví dụ bổ sung:
  • People feel powerless over the problem.

    Mọi người cảm thấy bất lực trước vấn đề này.

  • They felt powerless in the face of disaster.

    Họ cảm thấy bất lực trước thảm họa.