Định nghĩa của từ craving

cravingnoun

khao khát

/ˈkreɪvɪŋ//ˈkreɪvɪŋ/

Từ "craving" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ "krefja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "tuyên bố". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "craven", có nghĩa là "mong muốn mãnh liệt" hoặc "đòi hỏi". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang tập trung nhiều hơn vào nỗi khao khát mãnh liệt đối với một thứ gì đó cụ thể, đặc biệt là đồ ăn hoặc đồ uống. Từ "craving" hiện đại nắm bắt được cảm giác cấp bách và mong muốn này, thường gắn liền với nhu cầu mạnh mẽ đối với một đối tượng cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thèm muốn, lòng khao khát

namespace
Ví dụ:
  • Emma couldn't shake the craving for chocolate, so she headed to the nearest candy store.

    Emma không thể ngừng thèm sô cô la nên cô đã đến cửa hàng kẹo gần nhất.

  • After a long day at work, Jake had a craving for a big juicy burger.

    Sau một ngày dài làm việc, Jake thèm một chiếc burger lớn và nhiều nước.

  • Pregnant women often suffer from unexpected cravings, like pickles and ice cream.

    Phụ nữ mang thai thường thèm ăn những thứ không mong muốn như dưa chua và kem.

  • Sarah had a craving for spicy food and ordered a dish with jalapeños and habaneros.

    Sarah thèm đồ ăn cay nên đã gọi một món ăn có ớt jalapeños và ớt habanero.

  • John knew he should resist the craving for potato chips, but they were just too tempting.

    John biết anh nên kiềm chế cơn thèm khoai tây chiên, nhưng chúng quá hấp dẫn.

  • After a night out, Tom woke up with a sudden craving for greasy diner food.

    Sau một đêm đi chơi, Tom thức dậy và đột nhiên thèm đồ ăn nhiều dầu mỡ ở quán ăn.

  • Olivia had a craving for a refreshing green salad after a week of indulging in rich foods.

    Olivia thèm một đĩa salad xanh tươi mát sau một tuần ăn nhiều đồ ăn giàu dinh dưỡng.

  • Natasha couldn't resist the craving for sushi, even though she was allergic to seafood.

    Natasha không thể cưỡng lại cơn thèm sushi, mặc dù cô bị dị ứng với hải sản.

  • Suddenly, Mark's tastebuds changed, and he found himself craving bitter foods, like dark chocolate and coffee.

    Đột nhiên, vị giác của Mark thay đổi, anh thấy thèm đồ ăn đắng như sôcôla đen và cà phê.

  • Lena had a craving for fresh fruits and vegetables and piled her plate high at the grocery store.

    Lena thèm ăn trái cây và rau tươi nên đã chất đầy đĩa ở cửa hàng tạp hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches