Định nghĩa của từ obsession

obsessionnoun

nỗi ám ảnh

/əbˈseʃn//əbˈseʃn/

Từ "obsession" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "obsessus", có nghĩa là "beset" hoặc "bị bao vây". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ này mô tả trạng thái của một người chịu ảnh hưởng của một thế lực siêu nhiên hoặc bị quỷ ám, thường ám chỉ đến sự chiếm hữu của quỷ dữ. Thuật ngữ này được người Pháp sử dụng vào thế kỷ 16, khi nó chuyển nghĩa sang ám chỉ sự bận tâm dai dẳng và quá mức với một người, một vật hoặc một ý tưởng. Thuật ngữ này được phổ biến bởi các bác sĩ tâm thần người Pháp, chẳng hạn như Joseph Dupuytren và Pierre Janet, những người liên kết ám ảnh với chứng loạn thần kinh và rối loạn tâm thần. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "obsession" đã thu hút được sự chú ý rộng rãi hơn do được sử dụng trong lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud. Freud coi hành vi ám ảnh cưỡng chế là cơ chế phòng vệ chống lại sự lo lắng tiềm ẩn và ham muốn vô thức, cuối cùng trở thành một phạm trù chẩn đoán trong Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ. Ngày nay, "obsession" thường được sử dụng để mô tả sự tập trung mãnh liệt và thường là phi lý vào một suy nghĩ hoặc hành động cụ thể, thường liên quan đến các rối loạn lo âu, rối loạn ăn uống và các tình trạng sức khỏe tâm thần khác. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các quan niệm thời trung cổ về sự chiếm hữu, nhưng cách sử dụng ám ảnh hiện đại phản ánh sự hiểu biết rộng hơn về hành vi của con người và sức khỏe tâm thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh

meaningđiều ám ảnh

namespace

the state in which a person’s mind is completely filled with thoughts of one particular thing or person in a way that is not reasonable or normal

trạng thái trong đó tâm trí của một người hoàn toàn tràn ngập những suy nghĩ về một điều cụ thể hoặc một người theo cách không hợp lý hoặc bình thường

Ví dụ:
  • Her fear of flying is bordering on obsession.

    Nỗi sợ bay của cô gần như là nỗi ám ảnh.

  • There's a national obsession with celebrity in England.

    Có một nỗi ám ảnh quốc gia về người nổi tiếng ở Anh.

  • The media's obsession with the young prince continues.

    Nỗi ám ảnh của giới truyền thông về hoàng tử trẻ vẫn tiếp tục.

  • Jane's obsession with true crime documentaries has led her to binge-watch a dozen episodes in a row every night.

    Sự ám ảnh của Jane với phim tài liệu về tội phạm có thật đã khiến cô xem liên tục hàng chục tập phim mỗi đêm.

  • Paul's obsession with fitness has transformed him into a bodybuilder with rippling muscles.

    Niềm đam mê thể hình của Paul đã biến anh thành một vận động viên thể hình với cơ bắp cuồn cuộn.

Ví dụ bổ sung:
  • I don't understand television's current obsession with cookery programmes.

    Tôi không hiểu nỗi ám ảnh hiện nay của truyền hình đối với các chương trình nấu ăn.

  • He was in the grip of an obsession and would not listen to reason.

    Anh ta bị ám ảnh và không chịu lắng nghe lý trí.

  • She has an unhealthy obsession with her diet.

    Cô có một nỗi ám ảnh không lành mạnh với chế độ ăn kiêng của mình.

a person or thing that somebody thinks about too much

người hoặc vật mà ai đó nghĩ tới quá nhiều

Ví dụ:
  • Fitness has become an obsession with him.

    Thể hình đã trở thành nỗi ám ảnh với anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches