Định nghĩa của từ addicted

addictedadjective

nghiện

/əˈdɪktɪd//əˈdɪktɪd/

Từ "addicted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "addictus", có nghĩa là "dedicated" hoặc "tận tụy". Trong tiếng Latin, cụm từ "addictus esset" có nghĩa là "anh ấy đã tận tụy". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng về việc phụ thuộc về mặt thể chất hoặc tinh thần vào một thứ gì đó, đặc biệt là các chất hoặc hành vi. Từ tiếng Anh hiện đại "addicted" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ một người tận tụy hoặc cam kết với một điều gì đó. Phải đến thế kỷ 16, thuật ngữ này mới bắt đầu mang ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả trạng thái phụ thuộc về mặt thể chất hoặc tâm lý vào một thứ gì đó. Ngày nay, từ "addicted" thường được sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng, từ rối loạn sử dụng chất đến các chứng nghiện hành vi như mua sắm hoặc chơi game cưỡng chế.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsay mê, nghiện

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is addicted to social media, spending hours scrolling through her feed each day.

    Sarah nghiện mạng xã hội, cô dành hàng giờ để cuộn trang mạng xã hội mỗi ngày.

  • Mark's addiction to gambling has caused him to lose his entire savings and his reputation in the community.

    Việc nghiện cờ bạc của Mark đã khiến anh mất toàn bộ tiền tiết kiệm và danh tiếng trong cộng đồng.

  • Emily is addicted to caffeine and can't function without her morning cup of coffee.

    Emily nghiện caffeine và không thể hoạt động nếu không có tách cà phê buổi sáng.

  • Josh has become addicted to prescription painkillers after a serious injury and is now seeking treatment.

    Josh đã trở nên nghiện thuốc giảm đau theo toa sau một chấn thương nghiêm trọng và hiện đang tìm cách điều trị.

  • Liz couldn't stop playing video games and neglected her studies and social life, leading to poor grades and isolation.

    Liz không thể ngừng chơi trò chơi điện tử và bỏ bê việc học cũng như cuộc sống xã hội, dẫn đến kết quả học tập kém và bị cô lập.

  • Sam's addiction to alcohol has taken a toll on his health and relationships, causing strain with his family and friends.

    Việc nghiện rượu của Sam đã ảnh hưởng đến sức khỏe và các mối quan hệ của anh, gây căng thẳng với gia đình và bạn bè.

  • Beth's addiction to shopping has caused financial instability and a lack of control over her spending habits.

    Thói quen mua sắm của Beth đã gây ra sự bất ổn về tài chính và mất kiểm soát thói quen chi tiêu của mình.

  • David's addiction to smoking has led to multiple health problems, including respiratory issues and chronic coughing.

    Thói quen hút thuốc của David đã dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các vấn đề về hô hấp và ho mãn tính.

  • Maria's addiction to sugar has caused her to gain weight and various health complications, including diabetes.

    Việc nghiện đường của Maria đã khiến cô tăng cân và mắc nhiều biến chứng sức khỏe, bao gồm cả bệnh tiểu đường.

  • Carlos struggles with an addiction to crystal methamphetamine and has been in and out of rehab for several years, but has yet to sustain lasting recovery.

    Carlos đang phải vật lộn với chứng nghiện ma túy đá và đã ra vào trại cai nghiện trong nhiều năm, nhưng vẫn chưa thể phục hồi lâu dài.