Định nghĩa của từ support group

support groupnoun

nhóm hỗ trợ

/səˈpɔːt ɡruːp//səˈpɔːrt ɡruːp/

Thuật ngữ "support group" xuất hiện vào những năm 1970 do nhu cầu về các nguồn lực bổ sung ngoài các phương pháp điều trị truyền thống ngày càng tăng để giải quyết nhiều vấn đề y tế, tâm lý và xã hội. Ý tưởng thành lập các nhóm để cung cấp sự động viên, hướng dẫn và nguồn lực lẫn nhau ban đầu được truyền cảm hứng từ thành công của nhóm Alcoholics Hidden (aa), một nhóm những người nghiện rượu đang phục hồi được thành lập vào năm 1935. Những người tham gia các cuộc họp của aa đã chia sẻ kinh nghiệm, thách thức và chiến lược của họ để duy trì sự tỉnh táo, hỗ trợ và học hỏi lẫn nhau. Định dạng này tỏ ra hữu ích đối với những cá nhân đang phải đối mặt với những khó khăn tương tự, dẫn đến việc áp dụng khái niệm hỗ trợ ngang hàng vào nhiều bối cảnh khác nhau, cuối cùng phát triển thành khái niệm hiện được công nhận rộng rãi về các nhóm hỗ trợ. Sau đó, Viện Ung thư Quốc gia (nci) đã triển khai khái niệm này trong phương pháp chăm sóc ung thư của họ vào những năm 1970. Các nhóm này đã cung cấp một diễn đàn cho những cá nhân có chẩn đoán chung để chia sẻ kinh nghiệm của họ và cung cấp các nguồn lực để hỗ trợ trong hành trình của họ. nci cũng nhận ra nhu cầu về các nhóm hỗ trợ cho các thành viên gia đình và người chăm sóc bệnh nhân ung thư, nhận ra những thách thức riêng của họ. Ngày nay, các nhóm hỗ trợ mở rộng ra ngoài các mối quan tâm về y tế để bao gồm một loạt các vấn đề về sức khỏe tinh thần và cảm xúc, các sự kiện thay đổi cuộc sống như mất đi người thân yêu hoặc hậu quả của thiên tai, để kể tên một vài ví dụ. Các nhóm này cung cấp cảm giác cộng đồng, hướng dẫn và động viên, nhấn mạnh vào trải nghiệm chung như một nguồn chữa lành, sức mạnh và sự thoải mái.

namespace
Ví dụ:
  • After her breast cancer diagnosis, Sarah joined a support group to connect with others going through similar experiences and find comfort in their shared experiences.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú, Sarah đã tham gia một nhóm hỗ trợ để kết nối với những người khác đang trải qua những trải nghiệm tương tự và tìm thấy sự an ủi trong những trải nghiệm chung của họ.

  • The grief counselor recommended a support group to the widower as a way to process his emotions and learn coping strategies from others in similar circumstances.

    Chuyên gia tư vấn về đau buồn đã giới thiệu một nhóm hỗ trợ cho người góa vợ như một cách để xử lý cảm xúc và học các chiến lược đối phó từ những người khác trong hoàn cảnh tương tự.

  • During his struggle with addiction, Tim turned to a support group as a source of encouragement and accountability, finding strength in the unity of those committed to sobriety.

    Trong quá trình đấu tranh với chứng nghiện ngập, Tim đã tìm đến nhóm hỗ trợ như một nguồn động viên và trách nhiệm, tìm thấy sức mạnh trong sự đoàn kết của những người quyết tâm cai nghiện.

  • The mother of a child with ADHD discovered a support group for parents dealing with developmental disorders, where she could share tips, vent frustrations, and receive invaluable advice.

    Người mẹ của một đứa trẻ mắc chứng ADHD đã tìm thấy một nhóm hỗ trợ dành cho các bậc cha mẹ đang phải đối mặt với chứng rối loạn phát triển, nơi cô có thể chia sẻ các mẹo, trút bầu tâm sự và nhận được lời khuyên vô giá.

  • The support group for people living with multiple sclerosis provided a safe space for Ann to learn about her condition, explore treatment options, and connect with individuals experiencing the same symptoms.

    Nhóm hỗ trợ cho những người mắc bệnh đa xơ cứng đã tạo ra một không gian an toàn để Ann tìm hiểu về tình trạng bệnh của mình, khám phá các phương án điều trị và kết nối với những người đang gặp phải các triệu chứng tương tự.

  • Jim's diabetes support group offered a range of resources, including healthy meal plans, exercise tips, and emotional support, to help him manage his condition and thrive.

    Nhóm hỗ trợ bệnh tiểu đường của Jim cung cấp nhiều nguồn lực, bao gồm các kế hoạch ăn uống lành mạnh, mẹo tập thể dục và hỗ trợ tinh thần, để giúp anh kiểm soát tình trạng bệnh và phát triển.

  • For individuals in recovery from eating disorders, support groups provided a community of understanding and empathy, as well as tools for maintaining a healthy lifestyle.

    Đối với những người đang phục hồi sau chứng rối loạn ăn uống, các nhóm hỗ trợ cung cấp một cộng đồng hiểu biết và đồng cảm, cũng như các công cụ để duy trì lối sống lành mạnh.

  • The support group for individuals facing chronic illnesses was a lifeline for Lynn, providing a wealth of information, hope, and encouragement as she worked to manage her symptoms.

    Nhóm hỗ trợ dành cho những người mắc bệnh mãn tính chính là phao cứu sinh của Lynn, cung cấp nhiều thông tin, hy vọng và sự khích lệ khi cô cố gắng kiểm soát các triệu chứng của mình.

  • Gail's introverted nature made it challenging for her to connect with others in person, but the support group for shyness and social anxiety disorder gave her the virtual space to connect with others who shared her experiences.

    Bản tính hướng nội của Gail khiến cô gặp khó khăn khi giao tiếp với người khác trực tiếp, nhưng nhóm hỗ trợ cho những người mắc chứng nhút nhát và lo âu xã hội đã mang đến cho cô không gian ảo để kết nối với những người có cùng trải nghiệm với cô.

  • In addition to receiving emotional and practical support, members of the support group for caregivers learned to better care for themselves too, making them more effective and sustainable caregivers over time.

    Ngoài việc nhận được sự hỗ trợ về mặt tình cảm và thực tế, các thành viên của nhóm hỗ trợ người chăm sóc còn học cách chăm sóc bản thân tốt hơn, giúp họ trở thành người chăm sóc hiệu quả và bền vững hơn theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan