Định nghĩa của từ accidental

accidentaladjective

tình cờ, bất ngờ

/ˌaksɪˈdɛntl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "accidental" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "accidere" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra một cách tình cờ". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "cadere" (có nghĩa là "rơi"). Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "accidentel" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "accidental." Trong cách sử dụng ban đầu, từ "accidental" dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra một cách tình cờ hoặc bất ngờ, nhưng không nhất thiết theo nghĩa xấu hoặc không may. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và nó bắt đầu mang một ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một điều gì đó không cố ý hoặc không lường trước được và thường gây ra tác hại hoặc bất tiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ

meaningphụ, phụ thuộc, không chủ yếu

type danh từ

meaningcái phụ, cái không chủ yếu

meaning(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

namespace
Ví dụ:
  • She accidentally spilled coffee on her white blouse during the business meeting.

    Cô ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc áo cánh trắng của mình trong cuộc họp kinh doanh.

  • The musician's guitar fell off its stand during the performance, resulting in an accidental interruption in the music.

    Cây đàn guitar của nhạc sĩ rơi khỏi giá đỡ trong lúc đang biểu diễn, khiến bản nhạc bị gián đoạn.

  • The chef burned the cake because he accidentally left it in the oven for too long.

    Đầu bếp đã làm cháy bánh vì vô tình để bánh trong lò quá lâu.

  • The artist's paintbrush slipped, causing him to splatter color on the canvas in an accidental yet interesting pattern.

    Cọ vẽ của họa sĩ bị trượt, khiến màu bị bắn lên vải theo một hình dạng ngẫu nhiên nhưng thú vị.

  • I accidentally deleted important files from my computer and now I'm scrambling to recover them.

    Tôi vô tình xóa các tập tin quan trọng khỏi máy tính và bây giờ tôi đang cố gắng khôi phục chúng.

  • The actor forgot his lines during the play, resulting in an awkward and accidental pause on stage.

    Nam diễn viên đã quên lời thoại trong vở kịch, dẫn đến sự tạm dừng ngượng ngùng và vô tình trên sân khấu.

  • The pet dog accidentally ate a slice of chocolate cake, leading to an emergency trip to the vet due to the sweet being toxic to canines.

    Chú chó cưng vô tình ăn phải một miếng bánh sô-cô-la, khiến chú phải đưa đi khám bác sĩ thú y khẩn cấp vì loại đồ ngọt này có độc đối với chó.

  • The television remote accidentally fell into the aquarium, causing chaos and distress among the fish.

    Chiếc điều khiển tivi vô tình rơi vào bể cá, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn cho đàn cá.

  • Her husband accidentally left his phone at home and was not reachable throughout the day.

    Chồng cô vô tình để quên điện thoại ở nhà và không thể liên lạc được suốt cả ngày.

  • The prankster's slippery banana peel caused an accidental slip and fall for the unsuspecting victim, resulting in a comedic and exaggerated reaction.

    Vỏ chuối trơn trượt của kẻ chơi khăm đã vô tình khiến nạn nhân trượt chân và ngã, dẫn đến phản ứng hài hước và cường điệu.