Định nghĩa của từ inadvertent

inadvertentadjective

vô ý

/ˌɪnədˈvɜːtnt//ˌɪnədˈvɜːrtnt/

"Inadvertent" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không) và "advertens" (chú ý). Bản thân từ "advert" bắt nguồn từ tiếng Latin "advertere", có nghĩa là "hướng về" hoặc "chú ý đến". Vì vậy, "inadvertent" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chú ý" hoặc "vô ý". Nó phản ánh ý tưởng về một điều gì đó xảy ra mà không có suy nghĩ hoặc nhận thức có ý thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả

examplean inadvertent answers: câu trả lời thiếu thận trọng

meaningkhông cố ý; không chủ tâm (hành động)

namespace
Ví dụ:
  • She accidentally hit "send" before finishing her email, resulting in an inadvertent message filled with typos and mistakes.

    Cô ấy vô tình nhấn "gửi" trước khi hoàn tất email, dẫn đến một tin nhắn vô tình đầy lỗi đánh máy và lỗi sai.

  • While trying to delete a file, John's mouse slid off the desk, causing the computer to perform an inadvertent format on the entire hard drive.

    Khi đang cố xóa một tập tin, con chuột của John trượt khỏi bàn, khiến máy tính vô tình định dạng toàn bộ ổ cứng.

  • The sound of sirens in the distance distracted the witness, causing an inadvertent lapse in his memory of the crime scene.

    Tiếng còi báo động ở xa làm nhân chứng mất tập trung, vô tình khiến anh ta quên mất hiện trường vụ án.

  • Due to a lack of sleep, the driver's inadvertent nodding led to a collision with the car in front of him.

    Do thiếu ngủ, tài xế vô tình gật đầu dẫn đến va chạm với xe phía trước.

  • The patient's inadvertent sneeze during the operation caused serious complications and led to a second surgery to correct the mistake.

    Việc bệnh nhân vô tình hắt hơi trong khi phẫu thuật đã gây ra biến chứng nghiêm trọng và phải phẫu thuật lần thứ hai để khắc phục sai sót.

  • Sarah's inadvertent compliment to her enemy at the office party ended up causing a lot of tension and drama within the department.

    Lời khen vô tình của Sarah dành cho kẻ thù của mình tại bữa tiệc văn phòng đã gây ra rất nhiều căng thẳng và kịch tính trong toàn bộ phòng ban.

  • The inadvertent burning of the mid-century modern sofa was a result of their clumsy attempt at flipping it, which resulted in the fabric melting under the heat lamp.

    Chiếc ghế sofa hiện đại giữa thế kỷ bị cháy là do họ vụng về lật nó lại, khiến vải bị tan chảy dưới đèn sưởi.

  • Alex's inadvertent disclosure of confidential information to a competitor led to the loss of the company's competitive edge in the market.

    Việc Alex vô tình tiết lộ thông tin bí mật cho đối thủ cạnh tranh đã khiến công ty mất đi lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

  • The scientist's inadvertent addition of a particular ingredient to the chemical compound resulted in an unexpected explosion in the lab.

    Việc nhà khoa học vô tình thêm một thành phần đặc biệt vào hợp chất hóa học đã gây ra một vụ nổ bất ngờ trong phòng thí nghiệm.

  • His inadvertent remark during a job interview about his dislike for the company culture led to his immediate rejection from the position.

    Lời phát biểu vô tình của anh trong một buổi phỏng vấn xin việc về việc anh không thích văn hóa công ty đã khiến anh ngay lập tức bị từ chối vị trí đó.