Định nghĩa của từ error

errornoun

lỗi, sự sai sót, sai lầm

/ˈɛrə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "error" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "errare" có nghĩa là "lang thang" hoặc "lạc lối", và là gốc của từ tiếng Anh "error." Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "errour", ám chỉ một lỗi hoặc sự sai lệch so với con đường đúng. Vào thế kỷ 15, cách viết được chuẩn hóa thành "error," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự sai lệch nào so với sự thật, tính chính xác hoặc những gì được dự định hoặc mong đợi. Từ "error" thường được sử dụng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "mistake", "blunder" hoặc "fault", để mô tả một loại sai lệch hoặc lỗi cụ thể. Ngày nay, từ "error" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, bao gồm khoa học, công nghệ, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả bất kỳ loại sai lệch hoặc lỗi nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm

exampleto commit (make) an error: phạm sai lầm, mắc lỗi

examplein error: vì lầm lẫn

meaning(kỹ thuật) sai số; độ sai

meaningsự vi phạm

typeDefault

meaning(Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót

namespace
Ví dụ:
  • The computer displayed an error message, indicating that the software had encountered a fault.

    Máy tính hiển thị thông báo lỗi, cho biết phần mềm đã gặp lỗi.

  • Due to a communication error, the transmission was garbled and the recipient was unable to decipher the message.

    Do lỗi truyền thông, thông tin bị nhiễu và người nhận không thể giải mã được tin nhắn.

  • The error in my arithmetic led me to make a critical mistake in my calculations.

    Lỗi tính toán của tôi đã khiến tôi mắc phải một sai lầm nghiêm trọng trong tính toán.

  • The printer stopped in the middle of a print job, resulting in an error and causing the document to be damaged.

    Máy in dừng lại giữa chừng khi đang in, gây ra lỗi và làm hỏng tài liệu.

  • The flight attendants apologized for the disturbed flight, explaining that it was caused by an electrical error.

    Các tiếp viên hàng không đã xin lỗi vì chuyến bay bị gián đoạn, giải thích rằng nguyên nhân là do lỗi điện.

  • The programmed robot malfunctioned, resulting in an error that caused it to crash into a nearby wall.

    Con robot được lập trình bị trục trặc, gây ra lỗi khiến nó đâm vào bức tường gần đó.

  • The error in my speech caused me to hesitate mid-sentence, resulting in a moment of awkward silence.

    Lỗi trong bài phát biểu của tôi khiến tôi ngập ngừng giữa câu, dẫn đến một khoảnh khắc im lặng ngượng ngùng.

  • The bank machine displayed an error message, informing me that I had exceeded my limit for transactions within a certain time frame.

    Máy ngân hàng hiển thị thông báo lỗi, thông báo cho tôi biết rằng tôi đã vượt quá hạn mức giao dịch trong một khung thời gian nhất định.

  • The battery in my calculator failed, resulting in an error that prevented me from completing the necessary computations.

    Pin máy tính của tôi bị hỏng, gây ra lỗi khiến tôi không thể hoàn thành các phép tính cần thiết.

  • The network administrator was called in to fix the system error, which had caused a service outage for several hours.

    Người quản trị mạng đã được gọi đến để sửa lỗi hệ thống, lỗi này đã gây ra tình trạng gián đoạn dịch vụ trong nhiều giờ.

Thành ngữ

see, realize, etc. the error of your ways
(formal or humorous)to realize or admit that you have done something wrong and decide to change your behaviour
  • Will they realize the error of their ways before it is too late?
  • trial and error
    the process of solving a problem by trying various methods until you find a method that is successful
  • Children learn to use computer programs by trial and error.