Định nghĩa của từ arbitrary

arbitraryadjective

Bất kỳ

/ˈɑːbɪtrəri//ˈɑːrbɪtreri/

Từ "arbitrary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "arbitrum" có nghĩa là "judge" hoặc "trọng tài", và tính từ "arbitarius" có nghĩa là "thuộc về một thẩm phán" hoặc "tư pháp". Từ đó, từ tiếng Anh trung đại "arbitray" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "tùy thuộc vào sự quyết định của thẩm phán" hoặc "phụ thuộc vào phán quyết của thẩm phán". Theo thời gian, ý nghĩa của "arbitrary" đã chuyển sang bao hàm ý nghĩa rộng hơn về một điều gì đó dựa trên ý thích hoặc sự thất thường cá nhân, thay vì lý do hoặc sự cần thiết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định mang tính chủ quan, không thể đoán trước hoặc thiếu logic vốn có.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchuyên quyền, độc đoán

meaningtuỳ ý, tự ý

meaningkhông bị bó buộc

typeDefault

meaning(Tech) nhiệm ý, tùy ý

namespace

not seeming to be based on a reason, system or plan and sometimes seeming unfair

dường như không dựa trên một lý do, hệ thống hoặc kế hoạch nào và đôi khi có vẻ không công bằng

Ví dụ:
  • The choice of players for the team seemed completely arbitrary.

    Việc lựa chọn cầu thủ cho đội dường như hoàn toàn tùy tiện.

  • He makes unpredictable, arbitrary decisions.

    Anh ta đưa ra những quyết định không thể đoán trước và tùy tiện.

  • The university's decision to increase tuition fees by 10% was arbitrary and left many students feeling frustrated.

    Quyết định tăng học phí 10% của trường đại học là tùy tiện và khiến nhiều sinh viên cảm thấy thất vọng.

  • The manager's choice to assign unsolvable tasks to the new employee was totally arbitrary and demotivating.

    Quyết định giao những nhiệm vụ không thể giải quyết cho nhân viên mới của người quản lý hoàn toàn tùy tiện và gây mất động lực.

  • The government's decision to ban all fireworks this year was arbitrary and left many people disappointed.

    Quyết định cấm mọi loại pháo hoa của chính phủ trong năm nay là tùy tiện và khiến nhiều người thất vọng.

using power without limits and without considering other people

sử dụng quyền lực không giới hạn và không quan tâm đến người khác

Ví dụ:
  • the arbitrary powers of officials

    quyền lực tùy tiện của các quan chức