danh từ
lỗi, sai lầm, lỗi lầm
to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
it's hot today and no mistake: không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
động từ mistook; mistaken
phạm sai lầm, phạm lỗi
to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất
hiểu sai, hiểu lầm
it's hot today and no mistake: không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
lầm, lầm lẫn
to mistake someone for another: lầm ai với một người khác