danh từ
at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
a random remark: một lời nhận xét ẩu
a random shot: một phát bắn bừa
tính từ
ẩu, bừa
a random remark: một lời nhận xét ẩu
a random shot: một phát bắn bừa