Định nghĩa của từ random

randomadjective

ngẫu nhiên

/ˈrændəm//ˈrændəm/

Từ "random" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rançon", có nghĩa là "ransom" hoặc "cơ hội". Điều này là do vào thời Trung cổ, một quyết định "random" là quyết định được đưa ra một cách tình cờ hoặc số phận, thay vì lựa chọn có chủ đích. Ví dụ, một người có thể đưa ra lựa chọn "random" bằng cách tung một đồng xu hoặc rút một lá bài từ bộ bài. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các ý tưởng về sự tình cờ, không thể đoán trước hoặc thiếu phương pháp hoặc thiết kế. Ngày nay, "random" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động không được lên kế hoạch hoặc không thể đoán trước, hoặc để mô tả một cái gì đó được lựa chọn hoặc sắp xếp theo cách không có hệ thống hoặc có chủ đích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningat random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi

examplea random remark: một lời nhận xét ẩu

examplea random shot: một phát bắn bừa

type tính từ

meaningẩu, bừa

examplea random remark: một lời nhận xét ẩu

examplea random shot: một phát bắn bừa

namespace

done, chosen, etc. without somebody deciding in advance what is going to happen, or without any regular pattern

thực hiện, được chọn, v.v. mà không có ai quyết định trước điều gì sẽ xảy ra, hoặc không có bất kỳ khuôn mẫu thông thường nào

Ví dụ:
  • the random killing of innocent people

    sự giết hại ngẫu nhiên những người vô tội

  • a random sample/selection (= in which each thing has an equal chance of being chosen)

    một mẫu/lựa chọn ngẫu nhiên (= trong đó mỗi thứ đều có cơ hội được chọn như nhau)

  • The information is processed in a random order.

    Thông tin được xử lý theo thứ tự ngẫu nhiên.

  • I find and play a lot of random stuff—Bach, blues, bebop.

    Tôi tìm và chơi rất nhiều thứ ngẫu nhiên—Bach, blues, bebop.

  • He grabbed a random pair of jeans and an old red shirt.

    Anh lấy ngẫu nhiên một chiếc quần jeans và một chiếc áo sơ mi cũ màu đỏ.

  • She dodged the random items that were on the concrete floor.

    Cô né tránh những món đồ ngẫu nhiên trên sàn bê tông.

Ví dụ bổ sung:
  • Questionnaires were sent to a random selection of households.

    Bảng câu hỏi được gửi đến một số hộ gia đình được lựa chọn ngẫu nhiên.

  • They interviewed a random sample of head teachers.

    Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên các hiệu trưởng.

  • Random checks are made on the goods leaving the factory.

    Việc kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện đối với hàng hóa rời khỏi nhà máy.

  • The school introduced random drug testing.

    Nhà trường giới thiệu việc kiểm tra ma túy ngẫu nhiên.

  • Random numbers are generated by the computer.

    Số ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính.

not known or not identified

không được biết hoặc không được xác định

Ví dụ:
  • Some random guy gave me a hundred bucks.

    Một anh chàng ngẫu nhiên nào đó đã cho tôi một trăm đô la.

  • You don’t want some random dude telling you how to live your life.

    Bạn không muốn một anh chàng ngẫu nhiên nào đó chỉ cho bạn cách sống cuộc sống của mình.

a thing or person that is random is strange and does not make sense, often in a way that interests you or makes you laugh

một vật hoặc một người ngẫu nhiên là lạ và không có ý nghĩa, thường theo cách khiến bạn quan tâm hoặc làm bạn cười

Ví dụ:
  • Mom, you are so random!

    Mẹ, mẹ thật vô tình!

  • The humour is great because it's just so random and unhinged from reality.

    Sự hài hước thật tuyệt vời vì nó quá ngẫu nhiên và không xa rời thực tế.